8 câu có “rác”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rác và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tránh để lại rác trên bãi biển. »

rác: Tránh để lại rác trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hố crater đầy rác và thật xấu hổ. »

rác: Hố crater đầy rác và thật xấu hổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Worms ăn rác và giúp nó phân hủy. »

rác: Worms ăn rác và giúp nó phân hủy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mảnh đất bỏ hoang phía sau nhà tôi đầy rác. »

rác: Mảnh đất bỏ hoang phía sau nhà tôi đầy rác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đường phố đầy rác và rất khó để đi bộ trên đó mà không đạp phải gì. »

rác: Đường phố đầy rác và rất khó để đi bộ trên đó mà không đạp phải gì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác. »

rác: Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên một hòn đảo xa xôi khác, tôi thấy nhiều đứa trẻ đang bơi lội ở một bến tàu đầy rác. »

rác: Trên một hòn đảo xa xôi khác, tôi thấy nhiều đứa trẻ đang bơi lội ở một bến tàu đầy rác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên mặt đất có nhiều vi khuẩn sống nhờ vào rác thải, phân, thực vật và động vật chết cũng như chất thải công nghiệp. »

rác: Trên mặt đất có nhiều vi khuẩn sống nhờ vào rác thải, phân, thực vật và động vật chết cũng như chất thải công nghiệp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact