50 câu có “nhỏ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhỏ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Phần pizza còn lại rất nhỏ. »
•
« Cô ấy có một chiếc mũi nhỏ và đẹp. »
•
« Chó nhỏ chạy rất nhanh trong vườn. »
•
« Cuốn sách vừa vặn trong kệ sách nhỏ. »
•
« Một con bọ nhỏ đang leo lên thân cây. »
•
« Khu vực Ayerbe có nhiều ngôi làng nhỏ. »
•
« Mẹ tôi đã dạy tôi đọc khi tôi còn nhỏ. »
•
« Tôi tìm thấy một cái lỗ nhỏ trên tường. »
•
« Nguyên tử là đơn vị nhỏ nhất của vật chất. »
•
« Từ nhỏ, tôi đã hát quốc ca với niềm tự hào. »
•
« Mạng nhện bắt những con côn trùng nhỏ nhất. »
•
« Cha tôi đã dạy tôi sử dụng búa khi tôi còn nhỏ. »
•
« Con mèo nhỏ chơi đùa với bóng của nó trong vườn. »
•
« María đã yêu âm thanh của đàn hạc từ khi còn nhỏ. »
•
« Chúng tôi đã đi câu cá trên một chiếc thuyền nhỏ. »
•
« Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất. »
•
« Bạn tôi là cư dân của một ngôi làng ven biển nhỏ. »
•
« Kiwi là một loại trái cây nhỏ, màu nâu và có lông. »
•
« Điều quan trọng là nấu ở lửa nhỏ để không bị cháy. »
•
« Cú mèo săn bắt những loài gặm nhấm nhỏ vào ban đêm. »
•
« Có một thác nước nhỏ ẩn sau thảm thực vật tươi tốt. »
•
« Anh trai tôi đã sưu tập truyện tranh từ khi còn nhỏ. »
•
« Câu chuyện mà tôi nghe khi còn nhỏ đã khiến tôi khóc. »
•
« Họ đã thuê một mảnh đất để xây dựng một nhà kính nhỏ. »
•
« Khi còn nhỏ, tôi mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng. »
•
« Thiên thần nhỏ đã giúp tôi tìm thấy con đường của mình. »
•
« Người phụ nữ lo lắng vì cô nhận thấy một khối nhỏ ở ngực. »
•
« Con chim nhỏ xíu hót vang với niềm vui lớn vào buổi sáng. »
•
« Tôi đã trang trí bàn làm việc của mình bằng một số cây nhỏ. »
•
« Em bé có một con thú nhồi bông nhỏ mà không bao giờ rời bỏ. »
•
« Chúng tôi đã băng qua một cây cầu bắc qua một thác nước nhỏ. »
•
« Tôi đã tìm thấy một con nhím nhỏ xíu ẩn mình giữa những chiếc lá. »
•
« Cô ấy muốn lan tỏa hạnh phúc xung quanh mình bằng những bất ngờ nhỏ. »
•
« Một hạt cát nhỏ đầy màu sắc đã thu hút sự chú ý của cô ấy trong vườn. »
•
« Ngôi đền nhỏ trong rừng luôn khiến tôi cảm thấy đó là một nơi kỳ diệu. »
•
« Cô ấy trang trí huy hiệu của mình bằng kim tuyến và những hình vẽ nhỏ. »
•
« Cô ấy cầu nguyện với lòng sùng kính mỗi sáng tại bàn thờ nhỏ của mình. »
•
« Tôi ngạc nhiên khi thấy một con côn trùng nhỏ xíu trên cửa sổ của tôi. »
•
« Tôi bế em trai nhỏ của mình và mang em ấy cho đến khi chúng tôi về đến nhà. »
•
« Chúng tôi dạy con cái mình tầm quan trọng của sự trung thực từ khi còn nhỏ. »
•
« Chủ nghĩa yêu nước được dạy từ khi còn nhỏ, trong gia đình và ở trường học. »
•
« Kinh nghiệm của tôi với mèo không được tốt lắm. Tôi đã sợ chúng từ khi còn nhỏ. »
•
« Nụ cười của cô ấy làm sáng bừng cả ngày, tạo ra một thiên đường nhỏ xung quanh. »
•
« Từ nhỏ, tôi luôn thích vẽ. Đó là cách tôi thoát khỏi khi tôi buồn hoặc tức giận. »
•
« Những con hồng hạc là những loài chim thanh lịch ăn các loài giáp xác nhỏ và tảo. »
•
« Đèn pha mạnh mẽ sáng chói đã giúp trong việc tìm kiếm ban đêm con vật nhỏ bị mất. »
•
« Nụ cười của cô ấy trong suốt như nước và đôi tay nhỏ bé của cô ấy mềm mại như lụa. »
•
« Khi còn nhỏ, tôi rất thích đi xe đạp trong rừng với chú chó của mình chạy bên cạnh. »
•
« Cú là những loài chim hoạt động vào ban đêm, săn những động vật nhỏ như chuột và thỏ. »
•
« Với tiếng cười chói tai, chú hề làm cho tất cả các em nhỏ trong bữa tiệc cười vui vẻ. »