18 câu có “tuổi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tuổi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Xe của tôi rất cũ. Nó gần một trăm tuổi. »
•
« Cậu ấy khá cao cho một đứa trẻ tám tuổi. »
•
« Cây sồi trong vườn đã hơn một trăm năm tuổi. »
•
« Cô gái đã trở thành phụ nữ khi tròn mười lăm tuổi. »
•
« Việc tiêu thụ rượu bị cấm đối với người chưa đủ tuổi. »
•
« Đó là một sự lịch sự khi mời chỗ ngồi cho người cao tuổi. »
•
« Em trai tôi đã tròn tám tuổi và bây giờ đang học lớp tám. »
•
« Nỗi nhớ về tuổi trẻ đã mất luôn là một cảm xúc đi theo anh. »
•
« Vi khuẩn gây viêm phổi có thể gây tử vong ở người cao tuổi. »
•
« Công chúa trẻ tuổi thở dài khi ngắm nhìn khu vườn đẹp của lâu đài. »
•
« Mặc dù tuổi tác của mình, anh ấy vẫn cực kỳ thể thao và linh hoạt. »
•
« Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len. »
•
« Ông nội tôi là một người rất khôn ngoan và vẫn rất minh mẫn mặc dù đã lớn tuổi. »
•
« Công chúa trẻ tuổi bị mắc kẹt trong tháp của mình, chờ đợi hoàng tử xanh đến cứu cô. »
•
« Đi sở thú là một trong những niềm vui lớn nhất của tuổi thơ tôi, vì tôi rất thích động vật. »
•
« Mùi cỏ mới cắt đưa tôi trở về những cánh đồng của tuổi thơ, nơi tôi chơi đùa và chạy nhảy tự do. »
•
« Với nụ cười ngại ngùng trên khuôn mặt, chàng trai tuổi teen tiến lại gần người mình yêu để bày tỏ tình cảm. »
•
« Bà phù thủy ác độc nhìn với sự khinh bỉ vào nữ anh hùng trẻ tuổi, sẵn sàng khiến cô phải trả giá cho sự táo bạo của mình. »