1 câu có “ria”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ria và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len. »

ria: Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact