2 câu có “mép”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mép và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len. »

mép: Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Viêm bờ mi là một tình trạng viêm của mép mí mắt thường biểu hiện bằng ngứa, đỏ và rát. »

mép: Viêm bờ mi là một tình trạng viêm của mép mí mắt thường biểu hiện bằng ngứa, đỏ và rát.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact