7 câu ví dụ với “mép”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mép”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: mép

Phần rìa ngoài cùng của một vật, thường là nơi tiếp giáp với không gian bên ngoài hoặc với vật khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len.

Hình ảnh minh họa mép: Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len.
Pinterest
Whatsapp
Viêm bờ mi là một tình trạng viêm của mép mí mắt thường biểu hiện bằng ngứa, đỏ và rát.

Hình ảnh minh họa mép: Viêm bờ mi là một tình trạng viêm của mép mí mắt thường biểu hiện bằng ngứa, đỏ và rát.
Pinterest
Whatsapp
Cô bé cầm giấy dán mép bảng thông báo.
Chị hàng xóm treo đèn bên mép đường nhỏ.
Người nông dân sơn lại mép hàng rào cũ kỹ.
Anh chàng may chỉnh mép váy bằng tay khéo léo.
Cậu học sinh quét sạch mép sân trong nắng vàng.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact