47 câu có “đội”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đội và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy đội một vòng hoa trên tóc. »
•
« Sau trận chiến, quân đội nghỉ ngơi bên bờ sông. »
•
« Chúng tôi hợp tác để tạo thành một đội ngũ làm việc lớn. »
•
« Mặc dù trời mưa, đội bóng vẫn giữ trên sân trong 90 phút. »
•
« Mặc dù mưa rơi rất mạnh, đội bóng đá không ngừng thi đấu. »
•
« Một nhà lãnh đạo giỏi luôn tìm kiếm sự ổn định cho đội ngũ. »
•
« Trên khán đài, mọi người đều hát và cổ vũ cho đội của mình. »
•
« Những người chăn bò đội mũ và đi giày trước khi ra vắt sữa bò. »
•
« Juan đã đến cuộc họp cùng với toàn bộ đội ngũ làm việc của mình. »
•
« Quân đội đã tấn công bằng hỏa lực và hoàn toàn phá hủy thành phố. »
•
« Lãnh đạo của đội quân đã ra lệnh rõ ràng cho các binh sĩ của mình. »
•
« Tình bạn được củng cố qua các hoạt động nhóm và trò chơi đồng đội. »
•
« Juan quyết định tổ chức một cuộc họp khẩn cấp với đội ngũ kỹ thuật. »
•
« Các lính granadero được chia thành hai đội và xung phong vào kẻ thù. »
•
« Sự gắn kết của đội ngũ đã được cải thiện nhờ vào các chiến lược mới. »
•
« Cuộc du kích đã sử dụng các chiến thuật bất ngờ để chống lại quân đội. »
•
« Mặc dù đã nỗ lực, đội bóng không thể chuyển cơ hội thành một bàn thắng. »
•
« Người sếp kiêu ngạo đến nỗi không lắng nghe ý kiến của đội ngũ của mình. »
•
« Người đàn ông năm mươi tuổi tóc bạc và ria mép đang đội một chiếc mũ len. »
•
« Các đội quân La Mã là một lực lượng hùng mạnh mà không ai có thể đối đầu. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn, đội bóng đá đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
•
« Quân đội Ai Cập là một trong những lực lượng quân sự cổ xưa nhất thế giới. »
•
« Chỉ đạo của dự án đã được truyền đạt rõ ràng đến toàn bộ đội ngũ làm việc. »
•
« Việc dịch cuốn sách là một thách thức thực sự đối với đội ngũ ngôn ngữ học. »
•
« Sự phụ thuộc lẫn nhau trong đội ngũ làm việc cải thiện hiệu quả và kết quả. »
•
« Quân đội Hoa Kỳ là một trong những quân đội lớn nhất và mạnh mẽ nhất thế giới. »
•
« Tất cả các hoạt động thể thao đều thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa các cầu thủ. »
•
« Những người lính trong quân đội đã mệt mỏi và đói sau khi hành quân suốt cả ngày. »
•
« Nhiều người thích các môn thể thao đồng đội, trong khi tôi lại thích tập yoga hơn. »
•
« Quân đội luôn tìm kiếm một tân binh tốt cho những nhiệm vụ khó khăn nhất của mình. »
•
« Các quân đội Napoleon là một trong những lực lượng quân sự tốt nhất của thời đại đó. »
•
« Điều quan trọng là ban quản lý phải đặt ra các mục tiêu rõ ràng cho toàn bộ đội ngũ. »
•
« Những người elf nhìn thấy quân đội kẻ thù đang tiến lại gần và chuẩn bị cho trận chiến. »
•
« Người lãnh đạo đã dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng trong trận chiến quyết định. »
•
« Quân đội Israel là một trong những quân đội hiện đại và được huấn luyện tốt nhất thế giới. »
•
« Các binh sĩ của đội quân đã nhận được huấn luyện cường độ cao trước khi thực hiện nhiệm vụ. »
•
« Quân đội Trung Quốc là một trong những quân đội lớn nhất thế giới, với hàng triệu binh lính. »
•
« Nhà phù thủy mạnh mẽ đã chiến đấu chống lại một đội quân troll tấn công vương quốc của mình. »
•
« Sau một trận chiến dài và khó khăn, đội bóng cuối cùng đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
•
« Bóng đá là một môn thể thao phổ biến được chơi với một quả bóng và hai đội gồm mười một cầu thủ. »
•
« Quân đội của Alexander Đại đế được biết đến như một trong những quân đội mạnh mẽ nhất trong lịch sử. »
•
« Sự tương tác giữa các thành viên trong đội ngũ đã là yếu tố then chốt cho sự thành công của công ty. »
•
« Inca Túpac Yupanqui đã dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng trước những kẻ xâm lược Tây Ban Nha. »
•
« Người hiệp sĩ nâng thanh kiếm của mình và hét lên với tất cả các chiến binh trong quân đội rằng hãy tấn công. »
•
« Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu. »
•
« Mặc dù mưa to gió lớn, đội cứu hộ đã tiến vào rừng sâu để tìm kiếm những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay. »
•
« Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đội ngũ các nhà khoa học đã thành công trong việc gửi một tàu vũ trụ ra ngoài không gian. »