29 câu có “lính”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lính và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Người lính đã vô hiệu hóa quả bom đúng lúc. »
•
« Người lính nhận được chỉ dẫn cụ thể cho nhiệm vụ. »
•
« Người lính đã rất kỳ quặc khi bảo vệ tướng của mình. »
•
« Người lính kiểm tra trang bị của mình trước khi lên đường. »
•
« Ông ấy là một người lính của phong trào bảo vệ môi trường. »
•
« Người lính đã được công nhận vì lòng dũng cảm trong trận chiến. »
•
« Cô gái trẻ đã trở thành lính mới và bắt đầu huấn luyện quân sự. »
•
« Người lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa của vụ cháy bằng vòi nước. »
•
« Một lính cứu hỏa là một chuyên gia chuyên về việc dập tắt hỏa hoạn. »
•
« Các lính granadero được chia thành hai đội và xung phong vào kẻ thù. »
•
« Hình ảnh của người chỉ huy tạo niềm tin giữa các quân lính của mình. »
•
« Người lính đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường, không sợ cái chết. »
•
« Người lính đã chiến đấu vì đất nước của mình, liều mạng sống vì tự do. »
•
« Gia đình của người lính đã chờ đợi anh với niềm tự hào khi anh trở về. »
•
« Người lính dũng cảm đã chiến đấu chống lại kẻ thù bằng tất cả sức lực của mình. »
•
« Người lính cứu hỏa đã có một hành động anh hùng khi cứu gia đình khỏi đám cháy. »
•
« Những người lính trong quân đội đã mệt mỏi và đói sau khi hành quân suốt cả ngày. »
•
« Người lính chiến đấu trong cuộc chiến, liều mạng vì đất nước và danh dự của mình. »
•
« Các hành động anh hùng của những người lính đã được tôn vinh trong buổi diễu hành. »
•
« Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng. »
•
« Người lính đã chiến đấu trong cuộc chiến, bảo vệ tổ quốc với lòng dũng cảm và hy sinh. »
•
« Quân đội Trung Quốc là một trong những quân đội lớn nhất thế giới, với hàng triệu binh lính. »
•
« Với một tiếng thở phào nhẹ nhõm, người lính trở về nhà sau nhiều tháng phục vụ ở nước ngoài. »
•
« Người lính canh giữ biên giới. Đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng đó là nghĩa vụ của anh. »
•
« Người lính bị thương, bị bỏ rơi trên chiến trường, đang vật lộn để sống sót trong một biển đau đớn. »
•
« Với ánh mắt tập trung về phía trước, người lính tiến về phía tuyến địch, vũ khí vững chắc trong tay. »
•
« Sau khi bị thương trong trận chiến, người lính đã trải qua nhiều tháng phục hồi trước khi có thể trở về nhà với gia đình. »
•
« Hôm qua, vào ban đêm, đã xảy ra một vụ cháy trong tòa nhà chung cư. Lửa đã được lính cứu hỏa kiểm soát, nhưng đã gây ra nhiều thiệt hại. »
•
« Người lính cứu hỏa chạy về phía ngôi nhà đang bốc cháy. Anh không thể tin rằng vẫn có người liều lĩnh ở bên trong cố gắng cứu chỉ những đồ vật. »