1 câu có “granadero”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ granadero và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các lính granadero được chia thành hai đội và xung phong vào kẻ thù. »

granadero: Các lính granadero được chia thành hai đội và xung phong vào kẻ thù.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact