3 câu có “lăng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lăng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối. »

lăng: Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng. »

lăng: Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Di tích của ông hôm nay nằm yên nghỉ ở đó, trong lăng mộ mà hậu thế dựng lên như một sự tri ân dành cho người đã hy sinh để chúng ta có một tổ quốc vĩ đại. »

lăng: Di tích của ông hôm nay nằm yên nghỉ ở đó, trong lăng mộ mà hậu thế dựng lên như một sự tri ân dành cho người đã hy sinh để chúng ta có một tổ quốc vĩ đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact