5 câu ví dụ với “lăng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “lăng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: lăng

Công trình xây dựng để chôn cất và tưởng nhớ người đã khuất, thường là vua chúa hoặc người có địa vị.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chúng ta cần nấu đậu lăng trong một giờ.

Hình ảnh minh họa lăng: Chúng ta cần nấu đậu lăng trong một giờ.
Pinterest
Whatsapp
Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối.

Hình ảnh minh họa lăng: Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối.
Pinterest
Whatsapp
Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng.

Hình ảnh minh họa lăng: Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng.
Pinterest
Whatsapp
Thái độ ga lăng và lịch sự của Carlos đã khiến anh nổi bật giữa những người bạn của mình.

Hình ảnh minh họa lăng: Thái độ ga lăng và lịch sự của Carlos đã khiến anh nổi bật giữa những người bạn của mình.
Pinterest
Whatsapp
Di tích của ông hôm nay nằm yên nghỉ ở đó, trong lăng mộ mà hậu thế dựng lên như một sự tri ân dành cho người đã hy sinh để chúng ta có một tổ quốc vĩ đại.

Hình ảnh minh họa lăng: Di tích của ông hôm nay nằm yên nghỉ ở đó, trong lăng mộ mà hậu thế dựng lên như một sự tri ân dành cho người đã hy sinh để chúng ta có một tổ quốc vĩ đại.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact