5 câu có “lăng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lăng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Chúng ta cần nấu đậu lăng trong một giờ. »

lăng: Chúng ta cần nấu đậu lăng trong một giờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối. »

lăng: Cuộc xâm lăng của kiến trong bếp đã làm phức tạp việc chuẩn bị bữa tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng. »

lăng: Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thái độ ga lăng và lịch sự của Carlos đã khiến anh nổi bật giữa những người bạn của mình. »

lăng: Thái độ ga lăng và lịch sự của Carlos đã khiến anh nổi bật giữa những người bạn của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Di tích của ông hôm nay nằm yên nghỉ ở đó, trong lăng mộ mà hậu thế dựng lên như một sự tri ân dành cho người đã hy sinh để chúng ta có một tổ quốc vĩ đại. »

lăng: Di tích của ông hôm nay nằm yên nghỉ ở đó, trong lăng mộ mà hậu thế dựng lên như một sự tri ân dành cho người đã hy sinh để chúng ta có một tổ quốc vĩ đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact