50 câu có “nhân”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhân và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Vốn nhân lực của công ty rất quý giá. »
•
« Công ty đã phải sa thải một số nhân viên. »
•
« Ông sếp rất kiêu ngạo với nhân viên của mình. »
•
« Quyền cá nhân đầu tiên là việc thực hiện tự do. »
•
« Tàu ngầm hạt nhân có thể ở dưới nước hàng tháng. »
•
« Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch sưng của bệnh nhân. »
•
« Vệ sinh cá nhân rất quan trọng để tránh bệnh tật. »
•
« Lòng tốt là một phẩm chất thiết yếu của nhân loại. »
•
« Tôi bị đau ở vai. Nguyên nhân là do trật khớp vai. »
•
« Sự anh hùng của các nhân viên cứu hỏa thật ấn tượng. »
•
« Lời thề của bác sĩ là chăm sóc sự sống của bệnh nhân. »
•
« Vệ tinh nhân tạo này được sử dụng để theo dõi thời tiết. »
•
« Huyền thoại Ai Cập bao gồm các nhân vật như Ra và Osiris. »
•
« Ban quản lý phải sẵn sàng lắng nghe ý kiến của nhân viên. »
•
« Các vệ tinh là những vật thể nhân tạo quay quanh Trái Đất. »
•
« Dì tôi tặng tôi một cuốn sách nhân ngày sinh nhật của tôi. »
•
« Đội cứu hộ đã được cử đi hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa. »
•
« Giai cấp tư sản bóc lột công nhân để thu lợi nhuận quá mức. »
•
« Trí tuệ nhân tạo đang phá vỡ mô hình giáo dục truyền thống. »
•
« Tôi rất thích luôn sạch sẽ và thực hành vệ sinh cá nhân tốt. »
•
« Sự chủ quyền của một quốc gia nằm trong tay nhân dân của nó. »
•
« Cờ bay phấp phới, biểu tượng cho lòng yêu nước của nhân dân. »
•
« Doanh nhân đã thương lượng khéo léo với các đối tác của mình. »
•
« Cách mạng Pháp là một mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại. »
•
« Thể chế hôn nhân là một trong những nền tảng cơ bản của xã hội. »
•
« Lịch sử thế giới đầy rẫy những nhân vật vĩ đại đã để lại dấu ấn. »
•
« Bệnh nhân đã tham khảo ý kiến bác sĩ về tình trạng phì đại ở tim. »
•
« Vi khuẩn lao là một tác nhân gây bệnh rất nguy hiểm cho sức khỏe. »
•
« Trí tuệ nhân tạo có thể hoạt động với một mức độ tự chủ nhất định. »
•
« Trong cuộc nổi loạn, nhiều tù nhân đã trốn khỏi buồng giam của họ. »
•
« Tiền sử của nhân loại là một thời kỳ tối tăm và chưa được khám phá. »
•
« Mặc dù có tiền, anh ấy vẫn không hạnh phúc trong cuộc sống cá nhân. »
•
« Bác sĩ đã sử dụng một chiếc laser để loại bỏ vết sẹo của bệnh nhân. »
•
« Sự kiêu ngạo của nhà vua đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân. »
•
« Chó bị bỏ rơi đã tìm thấy một chủ nhân tốt bụng chăm sóc nó thật tốt. »
•
« Giáo dục là một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển cá nhân và xã hội. »
•
« Các nhân viên cứu hộ đã thực hiện một cuộc giải cứu anh hùng trên núi. »
•
« Tôn giáo đã là nguồn cảm hứng và xung đột trong suốt lịch sử nhân loại. »
•
« Dân chủ là một hệ thống chính trị trong đó quyền lực thuộc về nhân dân. »
•
« Vệ sinh trong bệnh viện là rất quan trọng cho sự an toàn của bệnh nhân. »
•
« Sự anh hùng của các nhân viên cứu hộ đã giúp cứu sống nhiều mạng người. »
•
« Liệu pháp hồi sức tích cực đã cải thiện đáng kể sức khỏe của bệnh nhân. »
•
« Xã hội được hình thành bởi những cá nhân tương tác và liên kết với nhau. »
•
« Dấu vết cổ xưa nhất của nền văn minh nhân loại là một dấu chân hóa thạch. »
•
« Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và tiến bộ của một xã hội. »
•
« Cuốn tiểu thuyết mô tả nỗi đau đớn của các nhân vật trong suốt cuộc chiến. »
•
« Sự giam cầm kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của các tù nhân. »
•
« Thế kỷ XX là một trong những thế kỷ quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại. »
•
« Khám phá không gian vẫn là một chủ đề thu hút sự quan tâm lớn của nhân loại. »
•
« Bóng tối bao trùm nơi đó khi nhân vật chính chìm vào trạng thái tự suy ngẫm. »