50 câu ví dụ với “biến”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “biến”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: biến
Thay đổi trạng thái, hình dạng hoặc tính chất; chuyển từ dạng này sang dạng khác.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Củ dền là một nguồn đường phổ biến.
Bút chì là một công cụ viết rất phổ biến.
Quần jeans là một loại quần rất phổ biến.
Tôi thích súp được chế biến với cua tươi.
Giun là một loại sâu rất phổ biến trong đất.
Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng.
Cây thông là một loại cây rất phổ biến trên núi.
Sâu bướm biến thành bướm sau một quá trình biến hình.
Xe máy là một phương tiện rất phổ biến trong giới trẻ.
Con sâu đã biến thành bướm: đó là quá trình biến hình.
Đau đầu thoáng qua là phổ biến trong thời kỳ mang thai.
Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn.
Đó là một huyền thoại phổ biến rằng mèo có bảy mạng sống.
Bỏ qua một vấn đề không làm nó biến mất; nó luôn trở lại.
Đậu tằm là một loại đậu rất phổ biến ở đất nước chúng tôi.
Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc.
Sữa đậu nành là một lựa chọn phổ biến thay thế cho sữa bò.
Thực phẩm hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.
Có nhiều loại nho, nhưng phổ biến nhất là nho đỏ và nho xanh.
Sự mơ hồ của ngôn ngữ là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp.
Nấm là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn.
Sự gia tăng nhiệt độ là một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.
Nỗi sợ của cô bắt đầu tan biến khi cô nghe thấy giọng nói của anh.
Các động vật nuôi, như chó và mèo, rất phổ biến trên toàn thế giới.
Trong mây có hơi nước, nếu ngưng tụ lại, có thể biến thành giọt mưa.
Sự kiêu ngạo có thể biến một người thành kẻ ngốc nghếch và nông cạn.
Tôi đã tìm thấy một nhà hàng nơi họ chế biến món gà cà ri ngon miệng.
Tại Tây Ban Nha, flamenco là một điệu nhảy truyền thống rất phổ biến.
Điền kinh là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.
Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau.
Với một phép thuật kỳ diệu, phù thủy đã biến quả bí ngô thành xe ngựa.
Có nhiều loại món ăn đặc trưng có thể được chế biến với ớt cay hoặc ớt.
Cách mạng Công nghiệp đã biến đổi nền kinh tế và xã hội vào thế kỷ XIX.
Âm nhạc phổ biến có thể phản ánh văn hóa và giá trị của một xã hội cụ thể.
Bướm là những côn trùng xinh đẹp trải qua một quá trình biến hình kịch tính.
Việc nhập viện của cô ấy là cần thiết do một biến chứng bất ngờ về sức khỏe.
Câu chuyện ngụ ngôn về cáo và mèo là một trong những câu chuyện phổ biến nhất.
Truyền hình là một trong những hình thức giải trí phổ biến nhất trên thế giới.
Kỹ năng của nhà thiết kế cảnh quan đã biến công viên thành một nơi huyền diệu.
Cây xương rồng, cây thanh long và cây nopal là những bụi cây phổ biến ở Mexico.
Nữ diễn viên kịch đã ứng biến một cảnh hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Bà phù thủy đã biến tôi thành ếch và bây giờ tôi phải tìm cách giải quyết điều đó.
Chúng tôi quyết định dọn dẹp khu đất trống và biến nó thành một khu vườn cộng đồng.
Khi ngày trôi qua, nhiệt độ tăng lên không ngừng và biến thành một địa ngục thực sự.
Nhà tạo mẫu, với kỹ năng, đã biến đổi tóc xoăn thành một kiểu tóc thẳng và hiện đại.
Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào.
Sự giải phóng carbon dioxide vào bầu khí quyển là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
Bướm là những loài côn trùng có đặc điểm là đôi cánh đầy màu sắc và khả năng biến hình.
Theo truyền thuyết, nếu bạn đánh trống vào đêm trăng tròn, bạn sẽ biến thành một con sói.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.