50 câu ví dụ với “năng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “năng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: năng
Có khả năng làm được việc gì đó; sức, lực để thực hiện hành động.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Y tá có khả năng tiêm thuốc.
Đội ngũ bác sĩ rất có năng lực.
Xe điện có khả năng di chuyển xa.
Chức năng chính của tim là bơm máu.
Cô ấy có năng khiếu lớn về âm nhạc.
Chức năng chính của thận là lọc máu.
Mỗi người đều có tài năng riêng của mình.
Bản chất của con người là khả năng yêu thương.
Tài năng âm nhạc của cô ấy thật sự phi thường.
Tôi muốn ăn nhiều để có đủ năng lượng đi tập gym.
Các thanh niên đã học được kỹ năng săn bắn bộ lạc.
Nỗi sợ có thể ức chế khả năng hành động nhanh chóng.
Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng.
Người biểu diễn tung bóng với sự khéo léo và tài năng.
Bàn phím là một thiết bị ngoại vi với nhiều chức năng.
Một kỵ sĩ dày dạn là người cưỡi ngựa với nhiều kỹ năng.
Cậu bé đó có rất nhiều tài năng trong việc chơi guitar.
Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
Năng lượng mặt trời là một cách sạch để tạo ra năng lượng.
Cây đèn thần ban điều ước với khả năng hùng biện của mình.
Các xúc tu có khả năng cầm nắm của bạch tuộc thật hấp dẫn.
Nguồn năng lượng chính của thành phố đến từ công viên gió.
Bà của tôi có khả năng tuyệt vời trong việc làm dịu trẻ em.
Việc chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện là hiệu quả.
Tôi thích điền kinh vì nó mang lại cho tôi nhiều năng lượng.
Chúng tôi cần một nhà lãnh đạo có năng lực để dẫn dắt dự án.
Hôm qua tôi đã mua một bóng đèn LED để tiết kiệm năng lượng.
Tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Văn học thiếu nhi phải có khả năng vừa giải trí vừa giáo dục.
Sự kiên cường là khả năng vượt qua những tình huống khó khăn.
Chim là những động vật có đặc điểm là có lông và khả năng bay.
Sự đồng cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng.
Kỹ sư điện đã lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo trong tòa nhà.
Hệ thống thủy điện sản xuất năng lượng từ nước đang chuyển động.
Tôi muốn học y, nhưng tôi không biết liệu mình có khả năng không.
Điệu nhảy Bolivia có những động tác rất năng động và đầy màu sắc.
Vì tôi là một người rất năng động, tôi thích tập thể dục mỗi ngày.
Năng lượng gió là một dạng năng lượng tái tạo được thu được từ gió.
Nó là một loài lưỡng cư, có khả năng thở dưới nước và đi bộ trên cạn.
Học tập rất quan trọng để cải thiện kỹ năng và kiến thức của chúng ta.
Anh ấy đi bộ với nhịp độ nhanh, hai cánh tay di chuyển đầy năng lượng.
Lái một chiếc du thuyền đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và kỹ năng hàng hải.
Một số cây trồng có khả năng sinh sống trong đất khô cằn và ít màu mỡ.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu chức năng của enzyme mới được phát hiện.
Câu lạc bộ bóng đá dự định tuyển dụng những tài năng trẻ từ địa phương.
Thiết kế của tòa nhà tạo điều kiện cho việc hấp thụ năng lượng mặt trời.
Tài năng âm nhạc của anh ấy sẽ mang lại cho anh ấy một tương lai rực rỡ.
Bức tranh trên tường được thực hiện bởi một nghệ sĩ vô danh rất tài năng.
Tế bào là yếu tố cấu trúc và chức năng chính của tất cả các sinh vật sống.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.