50 câu ví dụ với “giải”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “giải”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: giải
Giải: (1) Hoạt động tổ chức thi đấu, như giải bóng đá. (2) Làm cho một vấn đề trở nên rõ ràng, như giải bài toán. (3) Tháo bỏ, làm cho không còn vướng mắc, như giải thoát.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Giáo sư đã giải thích cơ học chất lỏng.
Em trai tôi thích giải các bài toán số học.
Giáo sư đã giải thích lịch sử của bản đồ cổ.
Dù có chuyện gì xảy ra, luôn có một giải pháp.
Ông đã có vinh dự và danh dự nhận giải thưởng.
Một nhà khoa học người Mỹ đã giành giải Nobel.
Cuốn sách giải phẫu đầy hình minh họa chi tiết.
Họ đã tổ chức một sự kiện giải trí tại công viên.
Lời mô tả của nhân chứng đã giúp giải quyết vụ án.
Tôi không bị thuyết phục bởi lời giải thích của bạn.
Bác sĩ đã giải thích rối loạn bằng những từ đơn giản.
Số học giúp chúng ta giải quyết các vấn đề hàng ngày.
Gandhi được coi là một người giải phóng không bạo lực.
Nhờ phát minh mới của mình, anh ấy đã giành giải nhất.
Cơ học lượng tử giải thích các hiện tượng hạ nguyên tử.
Từ góc độ của tôi, đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề.
Nhà văn đã giành được một giải thưởng văn học quan trọng.
Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
Các loài động vật trong rừng đến nguồn nước để giải khát.
Trong lớp sinh học, chúng tôi đã học về giải phẫu của tim.
Điều này không thể xảy ra. Phải có một lời giải thích khác!
Khi hiểu vấn đề, anh ấy đã tìm kiếm một giải pháp sáng tạo.
Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate.
Giáo viên đã giải thích viết tắt "v.v." trong lớp ngữ pháp.
Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm.
Cô giáo đã giải thích chủ đề này nhiều lần để chúng ta hiểu.
Văn học thiếu nhi phải có khả năng vừa giải trí vừa giáo dục.
Công viên đang đóng cửa để xây dựng các khu vực giải trí mới.
Kịch bản của bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế.
Câu đố được giải quyết dễ dàng hơn với sự giúp đỡ của anh ấy.
Tôi đã sáng tạo một câu chuyện hấp dẫn để giải trí cho trẻ em.
Giáo viên đã giải thích số học một cách rất rõ ràng và thú vị.
Juan nhanh chóng giải được câu đố mà cô giáo đưa ra trong lớp.
Một cuộc đối thoại chân thành có thể giải quyết nhiều hiểu lầm.
Tôi đã nói chuyện với cô ấy để chúng tôi giải quyết sự hiểu lầm.
Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình!
Người giải phóng đất nước tôi là một người dũng cảm và công bằng.
Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình.
Luật sư đã giải thích chi tiết về vụ kiện cho khách hàng của mình.
Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp hợp lý có lợi cho cả hai bên.
Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Sự can thiệp của thẩm phán là rất quan trọng để giải quyết xung đột.
Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì chiến thắng trong cuộc thi văn học.
Ông đã sử dụng một phương pháp quy nạp để giải quyết vấn đề toán học.
Các nhân viên cứu hộ đã thực hiện một cuộc giải cứu anh hùng trên núi.
Chiếc cần cẩu đã nâng và đưa chiếc xe hỏng đi để giải phóng làn đường.
Giáo viên đã giải thích chủ đề một cách sinh động cho học sinh của mình.
Trong quá trình hòa giải, cả hai bên đều thể hiện sự sẵn sàng nhượng bộ.
Giáo sư đã giải thích một khái niệm phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Mặc dù gặp khó khăn, đội bóng đá đã giành chiến thắng trong giải vô địch.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.