50 câu có “giải”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ giải và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Giáo sư đã giải thích lịch sử của bản đồ cổ. »
•
« Dù có chuyện gì xảy ra, luôn có một giải pháp. »
•
« Ông đã có vinh dự và danh dự nhận giải thưởng. »
•
« Một nhà khoa học người Mỹ đã giành giải Nobel. »
•
« Cuốn sách giải phẫu đầy hình minh họa chi tiết. »
•
« Họ đã tổ chức một sự kiện giải trí tại công viên. »
•
« Tôi không bị thuyết phục bởi lời giải thích của bạn. »
•
« Bác sĩ đã giải thích rối loạn bằng những từ đơn giản. »
•
« Gandhi được coi là một người giải phóng không bạo lực. »
•
« Nhờ phát minh mới của mình, anh ấy đã giành giải nhất. »
•
« Từ góc độ của tôi, đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề. »
•
« Nhà văn đã giành được một giải thưởng văn học quan trọng. »
•
« Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. »
•
« Các loài động vật trong rừng đến nguồn nước để giải khát. »
•
« Trong lớp sinh học, chúng tôi đã học về giải phẫu của tim. »
•
« Điều này không thể xảy ra. Phải có một lời giải thích khác! »
•
« Khi hiểu vấn đề, anh ấy đã tìm kiếm một giải pháp sáng tạo. »
•
« Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate. »
•
« Giáo viên đã giải thích viết tắt "v.v." trong lớp ngữ pháp. »
•
« Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm. »
•
« Cô giáo đã giải thích chủ đề này nhiều lần để chúng ta hiểu. »
•
« Văn học thiếu nhi phải có khả năng vừa giải trí vừa giáo dục. »
•
« Công viên đang đóng cửa để xây dựng các khu vực giải trí mới. »
•
« Kịch bản của bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »
•
« Câu đố được giải quyết dễ dàng hơn với sự giúp đỡ của anh ấy. »
•
« Tôi đã sáng tạo một câu chuyện hấp dẫn để giải trí cho trẻ em. »
•
« Một cuộc đối thoại chân thành có thể giải quyết nhiều hiểu lầm. »
•
« Tôi đã nói chuyện với cô ấy để chúng tôi giải quyết sự hiểu lầm. »
•
« Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình! »
•
« Người giải phóng đất nước tôi là một người dũng cảm và công bằng. »
•
« Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình. »
•
« Luật sư đã giải thích chi tiết về vụ kiện cho khách hàng của mình. »
•
« Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp hợp lý có lợi cho cả hai bên. »
•
« Sau nhiều thử nghiệm và sai sót, tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề. »
•
« Sự can thiệp của thẩm phán là rất quan trọng để giải quyết xung đột. »
•
« Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì chiến thắng trong cuộc thi văn học. »
•
« Ông đã sử dụng một phương pháp quy nạp để giải quyết vấn đề toán học. »
•
« Các nhân viên cứu hộ đã thực hiện một cuộc giải cứu anh hùng trên núi. »
•
« Chiếc cần cẩu đã nâng và đưa chiếc xe hỏng đi để giải phóng làn đường. »
•
« Giáo viên đã giải thích chủ đề một cách sinh động cho học sinh của mình. »
•
« Trong quá trình hòa giải, cả hai bên đều thể hiện sự sẵn sàng nhượng bộ. »
•
« Giáo sư đã giải thích một khái niệm phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn, đội bóng đá đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
•
« Nhà toán học đã giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng một định lý phức tạp. »
•
« Mỗi năm, trường đại học trao giải thưởng cho sinh viên xuất sắc nhất lớp. »
•
« Suy nghĩ logic đã giúp tôi giải quyết câu đố được trình bày trong cuốn sách. »
•
« Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình. »
•
« Bóng tối của hoàng hôn khiến tôi tràn ngập một nỗi buồn không thể giải thích. »
•
« Truyền hình là một trong những hình thức giải trí phổ biến nhất trên thế giới. »
•
« Thế giới là một nơi đầy những điều kỳ diệu mà chúng ta vẫn chưa thể giải thích. »