50 câu có “phát”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ phát và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bài phát biểu của giáo sư quá đơn điệu. »
•
« Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ. »
•
« Con rắn lột da để tái sinh và phát triển. »
•
« Bài phát biểu đầy sự chân thành và minh bạch. »
•
« Cây ngô cần nhiệt và nhiều nước để phát triển. »
•
« Cái đèn đứng ở góc phòng và phát ra ánh sáng mờ. »
•
« Họ phát hiện ra một mạch vàng phong phú trên đồi. »
•
« Chất này có sự sủi bọt, tính chất phát ra bọt khí. »
•
« Âm nhạc phát ra từ cây sáo của cô ấy thật mê hoặc. »
•
« Đài phát thanh đã phát một bài hát làm vui cả ngày. »
•
« Đài phát thanh thu nhận sóng điện từ từ không gian. »
•
« Họ đã phát hiện ra một con sông ngầm dưới chân núi. »
•
« Năng lượng mặt trời là một nguồn sạch để phát điện. »
•
« Tôi có một chiếc xe lửa đồ chơi thật sự phát ra khói. »
•
« Cây nằm ở góc phòng cần nhiều ánh sáng để phát triển. »
•
« Trẻ em cần tình cảm để phát triển một cách thích hợp. »
•
« Bài thơ vô danh được phát hiện trong một thư viện cổ. »
•
« Nguồn gốc của thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh. »
•
« Nhờ phát minh mới của mình, anh ấy đã giành giải nhất. »
•
« Họ đã phát hiện ra một địa điểm đẹp để nghỉ cuối tuần. »
•
« Nghiên cứu các vì sao đã giúp phát triển thiên văn học. »
•
« Nghe nhạc bằng một ngôn ngữ khác giúp cải thiện phát âm. »
•
« Những phát hiện khoa học của con người đã thay đổi lịch sử. »
•
« Giọng nói của cô ấy thể hiện sự tự tin trong bài phát biểu. »
•
« Cô ấy đã luyện phát âm các từ tiếng Anh suốt cả buổi chiều. »
•
« Bài phát biểu là một bài học thực sự về trí tuệ và kiến thức. »
•
« Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung. »
•
« Sự tiến hóa của con người đã dẫn đến việc phát triển ngôn ngữ. »
•
« Tôi thích ánh sáng dịu dàng phát ra từ bóng đèn của chiếc đèn. »
•
« Cô ấy đã thực hành bài phát biểu nhiều lần trước khi trình bày. »
•
« Bài hát xuất phát từ trái tim tôi là một giai điệu dành cho bạn. »
•
« Tôi có thể phát hiện mùi cà phê mới pha bằng khứu giác của mình. »
•
« Sự gắn kết xã hội là điều cơ bản cho sự phát triển của đất nước. »
•
« Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio. »
•
« Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ. »
•
« Giáo viên giơ một ngón tay để ngăn chặn bài phát biểu của học sinh. »
•
« Cá voi lưng gù phát ra âm thanh phức tạp được sử dụng để giao tiếp. »
•
« Chúng tôi tiến vào hang động và phát hiện ra những nhũ đá ấn tượng. »
•
« Khứu giác của con người không phát triển bằng một số loài động vật. »
•
« Thanh thiếu niên là những con người đang trong quá trình phát triển. »
•
« Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài cây mới trong rừng Amazon. »
•
« Nhà thám hiểm đã vào sâu trong rừng và phát hiện ra một ngôi đền cổ. »
•
« Trên con bò treo một cái chuông kêu to mà phát ra âm thanh khi nó đi. »
•
« Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu ngôn ngữ và sự phát triển của nó. »
•
« Người làm vườn chăm sóc từng chồi để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh. »
•
« Xác ướp Ai Cập được phát hiện với tất cả các băng gạc còn nguyên vẹn. »
•
« Sự liên kết trong một bài phát biểu giữ cho sự quan tâm của khán giả. »
•
« Giáo dục là một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển cá nhân và xã hội. »
•
« Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp. »
•
« Các nhà khoa học đã nghiên cứu chức năng của enzyme mới được phát hiện. »