50 câu có “sinh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sinh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Từ đất ẩm có thể nảy sinh một cây đẹp. »
•
« Bữa tiệc sinh nhật đã thành công rực rỡ. »
•
« Cô ấy đã sinh con trai của mình sáng nay. »
•
« Con rắn lột da để tái sinh và phát triển. »
•
« Cô giáo rất tốt; học sinh rất tôn trọng cô. »
•
« Ký túc xá sinh viên nằm gần trường đại học. »
•
« Ô nhiễm gây hại nghiêm trọng cho sinh quyển. »
•
« Họ treo một vòng hoa Giáng sinh trên hàng rào. »
•
« Anh trai tôi là một sinh viên toán học xuất sắc. »
•
« Vệ sinh cá nhân rất quan trọng để tránh bệnh tật. »
•
« Con người là một sinh vật có lý trí và có ý thức. »
•
« Bữa tiệc sinh nhật rất vui, có một cuộc thi nhảy. »
•
« Tôi luôn tổ chức sinh nhật của mình vào tháng Tư. »
•
« Cô ấy nhận được nhiều quà cho sinh nhật của mình. »
•
« Giáo viên luôn sẵn sàng giúp đỡ học sinh của mình. »
•
« Các loài lưỡng cư rất quan trọng cho hệ sinh thái. »
•
« Con ong thụ phấn cho hoa để chúng có thể sinh sản. »
•
« Đội hướng đạo sinh đã tổ chức một trại trong rừng. »
•
« Số lượng sinh viên tham gia lớp học ít hơn dự kiến. »
•
« Đa dạng sinh học của sinh quyển đang gặp nguy hiểm. »
•
« Giáo viên nhận ra rằng một số học sinh không chú ý. »
•
« Mặc dù còn trẻ, anh ấy là một nhà lãnh đạo bẩm sinh. »
•
« Sứa là một sinh vật biển thuộc nhóm động vật có tua. »
•
« Nhà sinh học phân tử đã phân tích chuỗi gen của ADN. »
•
« Giáo viên tỏ ra hoài nghi khi học sinh trả lời đúng. »
•
« Đập có tác động đáng kể đến hệ sinh thái địa phương. »
•
« Xung đột nảy sinh khi không có sự giao tiếp rõ ràng. »
•
« Con người đã tìm ra cách để sinh tồn từ thời xa xưa. »
•
« Con ma quái là một sinh vật huyền bí sống trong rừng. »
•
« Thực phẩm là những chất nuôi dưỡng các sinh vật sống. »
•
« Tôi luôn thêm rau chân vịt vào sinh tố xanh của mình. »
•
« Tôi đã mua một ly sinh tố dâu từ người bán sữa ở chợ. »
•
« Ngọn lửa là biểu tượng của đam mê, lửa và sự tái sinh. »
•
« Đất không chỉ là nơi để sống, mà còn là nguồn sinh kế. »
•
« Anh trai tôi muốn tôi giúp anh ấy tìm trứng Phục sinh. »
•
« Sự tương tác giữa sinh viên là cần thiết cho việc học. »
•
« Amazon là một phần quan trọng của sinh quyển toàn cầu. »
•
« Chúng tôi trang trí bánh sinh nhật bằng những lát dứa. »
•
« Từ cuộc thảo luận bắt đầu nảy sinh một ý tưởng thú vị. »
•
« Học sinh lớp năm cần giúp đỡ với bài tập toán của mình. »
•
« Cậu bé muốn một con gấu bông làm quà sinh nhật cho bạn. »
•
« Thánh tử đạo đã hy sinh mạng sống vì lý tưởng của mình. »
•
« Ô nhiễm ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của sinh quyển. »
•
« Bữa tiệc sinh nhật có nhiều hoạt động yêu thích của tôi. »
•
« Cái nôi là một nơi thoải mái và an toàn cho trẻ sơ sinh. »
•
« Các lưu vực sông rất quan trọng cho sinh thái cảnh quan. »
•
« Cô giáo hướng dẫn học sinh một cách sinh động và thú vị. »
•
« Để sinh nhật, chúng tôi đã mua bánh, kem, bánh quy, v.v. »
•
« Giáo viên sinh học đã dẫn học sinh đến phòng thí nghiệm. »
•
« Bác sĩ thú y đã hỗ trợ con ngựa cái để giúp nó sinh con. »