12 câu có “heo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ heo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con heo mặc đồ đỏ và trông rất hợp. »
•
« Con heo đã tạo ra một vũng bùn lớn để làm mát. »
•
« Con heo hình dạng con heo đầy tiền giấy và tiền xu. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước có thể nhảy ra khỏi mặt nước. »
•
« Cá heo là những động vật thông minh và thân thiện thường sống theo bầy. »
•
« Động vật biển rất đa dạng và chứa các loài như cá mập, cá voi và cá heo. »
•
« Cá heo là một loài động vật có vú biển rất thông minh và giao tiếp bằng âm thanh. »
•
« Cá heo là một loài động vật có vú biển thông minh và tò mò sống trong các đại dương. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước, chúng giao tiếp qua âm thanh và rất thông minh. »
•
« Cá heo mũi chai là một trong những loài cá heo phổ biến nhất và được tìm thấy ở nhiều đại dương trên thế giới. »
•
« vitamin B. Nó có trong gan, thịt heo, trứng, sữa, ngũ cốc, men bia và trong nhiều loại trái cây và rau quả tươi khác nhau. »
•
« Trong một số xã hội, việc ăn thịt heo bị cấm nghiêm ngặt; trong những xã hội khác, nó được coi là một loại thực phẩm khá bình thường. »