21 câu có “ngũ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngũ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đội ngũ bác sĩ rất có năng lực. »
•
« Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. »
•
« Tại trang trại, cối xay là cần thiết để xay ngũ cốc. »
•
« Chúng tôi hợp tác để tạo thành một đội ngũ làm việc lớn. »
•
« Một nhà lãnh đạo giỏi luôn tìm kiếm sự ổn định cho đội ngũ. »
•
« Juan đã đến cuộc họp cùng với toàn bộ đội ngũ làm việc của mình. »
•
« Juan quyết định tổ chức một cuộc họp khẩn cấp với đội ngũ kỹ thuật. »
•
« Sự gắn kết của đội ngũ đã được cải thiện nhờ vào các chiến lược mới. »
•
« Người sếp kiêu ngạo đến nỗi không lắng nghe ý kiến của đội ngũ của mình. »
•
« Chỉ đạo của dự án đã được truyền đạt rõ ràng đến toàn bộ đội ngũ làm việc. »
•
« Việc dịch cuốn sách là một thách thức thực sự đối với đội ngũ ngôn ngữ học. »
•
« Sự phụ thuộc lẫn nhau trong đội ngũ làm việc cải thiện hiệu quả và kết quả. »
•
« Đội ngũ nghiên cứu đã phát hiện ra một loài nhện mới sống trong rừng nhiệt đới. »
•
« Lúa mì là một loại ngũ cốc được trồng ở nhiều quốc gia và có nhiều giống khác nhau. »
•
« Lúa mì là một loại ngũ cốc có tầm quan trọng lớn trong chế độ ăn uống của con người. »
•
« Điều quan trọng là ban quản lý phải đặt ra các mục tiêu rõ ràng cho toàn bộ đội ngũ. »
•
« Đội ngũ nghiên cứu đã soạn thảo một báo cáo toàn diện về tác động môi trường của dự án. »
•
« Đội ngũ nghiên cứu đã tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng tất cả các nguồn tài liệu có sẵn. »
•
« Sự tương tác giữa các thành viên trong đội ngũ đã là yếu tố then chốt cho sự thành công của công ty. »
•
« Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đội ngũ các nhà khoa học đã thành công trong việc gửi một tàu vũ trụ ra ngoài không gian. »
•
« vitamin B. Nó có trong gan, thịt heo, trứng, sữa, ngũ cốc, men bia và trong nhiều loại trái cây và rau quả tươi khác nhau. »