2 câu có “bia”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bia và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nghĩa trang đầy những bia mộ và thập giá, và những hồn ma dường như thì thầm những câu chuyện kinh dị giữa bóng tối. »

bia: Nghĩa trang đầy những bia mộ và thập giá, và những hồn ma dường như thì thầm những câu chuyện kinh dị giữa bóng tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« vitamin B. Nó có trong gan, thịt heo, trứng, sữa, ngũ cốc, men bia và trong nhiều loại trái cây và rau quả tươi khác nhau. »

bia: vitamin B. Nó có trong gan, thịt heo, trứng, sữa, ngũ cốc, men bia và trong nhiều loại trái cây và rau quả tươi khác nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact