50 câu có “cứu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cứu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Họ đã nghiên cứu tổng hợp các phân tử mới. »
•
« Hy vọng của người đắm tàu là được cứu sớm. »
•
« Chiến dịch hiến máu đã cứu sống nhiều người. »
•
« Nghiên cứu chuỗi gen trong phòng thí nghiệm. »
•
« Lính cứu hỏa đã đến kịp thời để dập tắt đám cháy. »
•
« Ông đã có một ý tưởng tuyệt vời đã cứu vãn dự án. »
•
« Cô ấy nghiên cứu thành phần hóa học của thực phẩm. »
•
« Lính cứu hỏa đã đến hiện trường vụ cháy để cứu trợ. »
•
« Người đàn ông dũng cảm đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy. »
•
« Sự anh hùng của các nhân viên cứu hỏa thật ấn tượng. »
•
« Giả thuyết mà nhà nghiên cứu đưa ra đã được xác nhận. »
•
« Một con tàu đã phát hiện người đắm tàu và cứu anh ta. »
•
« Nghiên cứu các vì sao đã giúp phát triển thiên văn học. »
•
« Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của cá voi sát thủ. »
•
« Trong câu chuyện, hoàng tử cứu công chúa khỏi con rồng. »
•
« Các kỹ sư đã thiết kế một chiếc tàu ngầm nghiên cứu mới. »
•
« Ông đã thực hiện một hành động anh hùng khi cứu đứa trẻ. »
•
« Vật lý nghiên cứu bản chất và các quy luật điều khiển nó. »
•
« Đã cứu đứa trẻ trong một hành động anh hùng rất dũng cảm. »
•
« Khí cầu thăm dò được sử dụng cho các nghiên cứu khí tượng. »
•
« Khảo cổ học là ngành nghiên cứu về các nền văn hóa cổ đại. »
•
« Đội cứu hộ đã được cử đi hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa. »
•
« Vũ trụ học nghiên cứu nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ. »
•
« Địa lý là khoa học nghiên cứu về Trái Đất và bề mặt của nó. »
•
« Toán học là khoa học nghiên cứu về các con số và hình dạng. »
•
« Thiên văn học nghiên cứu các thiên thể và vũ trụ nói chung. »
•
« Nhà nghiên cứu bò sát học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư. »
•
« Tâm lý học là ngành nghiên cứu tâm trí và hành vi con người. »
•
« Nghiên cứu về sự hấp thụ thuốc rất quan trọng trong dược lý. »
•
« Đội cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy. »
•
« Đạo đức là môn học nghiên cứu về đạo lý và hành vi con người. »
•
« Nghiên cứu so sánh giáo dục trực tuyến với giáo dục trực tiếp. »
•
« Người đắm tàu cuối cùng đã được cứu bởi một chiếc tàu đánh cá. »
•
« Thiên văn học là một khoa học hấp dẫn nghiên cứu các thiên thể. »
•
« Hội Chữ thập đỏ cung cấp cứu trợ trong các tình huống khẩn cấp. »
•
« Lập luận quy nạp là rất quan trọng cho các nghiên cứu khoa học. »
•
« Nghiên cứu thực nghiệm đã đưa ra những kết quả đáng ngạc nhiên. »
•
« Sự anh hùng của ông đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn. »
•
« Nhà khoa học đã nghiên cứu con bọ cánh cứng không cánh hiếm gặp. »
•
« Người lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa của vụ cháy bằng vòi nước. »
•
« Toán học là khoa học nghiên cứu về các số, hình dạng và cấu trúc. »
•
« Các nhà khoa học nghiên cứu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. »
•
« Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cứu những người đắm tàu giữa cơn bão. »
•
« Thần học là môn học nghiên cứu các niềm tin và thực hành tôn giáo. »
•
« Huy hiệu học là khoa học nghiên cứu về huy hiệu và khiên vũ trang. »
•
« Chú cún sắp chết đã được một gia đình tốt bụng cứu khỏi đường phố. »
•
« Đội cứu hộ đã đến kịp thời để cứu những người bị mắc kẹt trên núi. »
•
« Một lính cứu hỏa là một chuyên gia chuyên về việc dập tắt hỏa hoạn. »
•
« Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ. »
•
« Hóa học là khoa học nghiên cứu về vật chất và các tính chất của nó. »