3 câu có “nấm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nấm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Phô mai xanh có các đốm nấm tự nhiên. »

nấm: Phô mai xanh có các đốm nấm tự nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một số loại nấm là ăn được và ngon miệng. »

nấm: Một số loại nấm là ăn được và ngon miệng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các thành phần sinh học của đất. Sinh vật: vi khuẩn, nấm, giun đất, sâu, kiến, chuột chũi, vizcachas, v.v. »

nấm: Các thành phần sinh học của đất. Sinh vật: vi khuẩn, nấm, giun đất, sâu, kiến, chuột chũi, vizcachas, v.v.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact