5 câu có “giun”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ giun và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất. »

giun: Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con giun đang bò trên mặt đất. Nó không có nơi nào để đi. »

giun: Con giun đang bò trên mặt đất. Nó không có nơi nào để đi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giun đất là một loài động vật không xương sống thuộc họ giun đốt. »

giun: Giun đất là một loài động vật không xương sống thuộc họ giun đốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Em trai tôi rất mê giun và luôn tìm kiếm trong vườn để tìm một con nào đó. »

giun: Em trai tôi rất mê giun và luôn tìm kiếm trong vườn để tìm một con nào đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các thành phần sinh học của đất. Sinh vật: vi khuẩn, nấm, giun đất, sâu, kiến, chuột chũi, vizcachas, v.v. »

giun: Các thành phần sinh học của đất. Sinh vật: vi khuẩn, nấm, giun đất, sâu, kiến, chuột chũi, vizcachas, v.v.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact