50 câu có “sâu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sâu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Độ sâu của đại dương vẫn là một bí ẩn. »
•
« Cần một chiếc răng giả do sâu răng nặng. »
•
« Những lời của nhà thơ là một bí ẩn sâu sắc. »
•
« Giun là một loại sâu rất phổ biến trong đất. »
•
« Cuốn sách có một tông rất suy tư và sâu sắc. »
•
« Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Vết nứt trên mặt đất sâu hơn những gì nó có vẻ. »
•
« Bài thơ trữ tình diễn đạt những cảm xúc sâu sắc. »
•
« Chú gà con đã ăn một con sâu và cảm thấy hài lòng. »
•
« Hang động sâu đến nỗi chúng tôi không thấy được đáy. »
•
« Chú gà con màu vàng đang ở trong vườn ăn một con sâu. »
•
« Có một con sâu trong quả táo của tôi. Tôi không ăn nó. »
•
« Con sâu đã biến thành bướm: đó là quá trình biến hình. »
•
« Xói mòn nước tạo ra những hẻm núi sâu trong cảnh quan. »
•
« Nỗi buồn mà tôi cảm thấy thật sâu sắc và nó tiêu tốn tôi. »
•
« Những đứa trẻ quan sát con sâu trượt trên những chiếc lá. »
•
« Nỗi buồn trong đôi mắt của cô ấy thật sâu sắc và rõ ràng. »
•
« Bộ phim đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tất cả khán giả. »
•
« Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc. »
•
« Lòng tốt của hành động của anh ấy đã làm tôi xúc động sâu sắc. »
•
« Nỗi u sầu của bài thơ gợi lên những cảm xúc sâu sắc trong tôi. »
•
« Nha sĩ sửa chữa sâu răng bằng các dụng cụ chính xác và tinh tế. »
•
« Sự phân biệt xã hội kinh tế tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc. »
•
« Con sâu ở trong nhà tôi. Tôi không biết nó đã đến đó như thế nào. »
•
« Cô cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên xung quanh mình. »
•
« Nhà thám hiểm đã vào sâu trong rừng và phát hiện ra một ngôi đền cổ. »
•
« Bọn trẻ đã bắt được một con sâu ánh sáng trong một cái lọ thủy tinh. »
•
« Người ta có thể hít thở sâu để bình tĩnh lại khi cảm thấy căng thẳng. »
•
« Từ sâu thẳm của đại dương, những sinh vật biển tò mò bắt đầu nổi lên. »
•
« Sự tương đồng giữa dòng sông và cuộc sống là rất sâu sắc và chính xác. »
•
« Cái laguna rất sâu, điều này có thể nhận thấy qua sự yên tĩnh của nước. »
•
« Sự khôn ngoan là một kiến thức sâu sắc được tích lũy trong suốt cuộc đời. »
•
« Những con dơi ăn côn trùng giúp kiểm soát quần thể côn trùng và sâu bệnh. »
•
« Bức tranh miêu tả một cảnh chiến tranh với tông màu kịch tính và sâu sắc. »
•
« Anh nhắm mắt lại và thở dài sâu, để cho không khí trong phổi thoát ra từ từ. »
•
« Sự bao la của đại dương thật đáng sợ, với những dòng nước sâu thẳm và bí ẩn. »
•
« Thôi miên là một kỹ thuật sử dụng sự gợi ý để đưa vào trạng thái thư giãn sâu. »
•
« Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu. »
•
« Con quái vật biển nổi lên từ sâu thẳm, đe dọa những con tàu đi qua lãnh thổ của nó. »
•
« Thơ ca là một hình thức giao tiếp cho phép truyền đạt cảm xúc và tình cảm một cách sâu sắc. »
•
« Nhà báo đã điều tra sâu một vụ bê bối chính trị và công bố một bài báo điều tra trên tờ báo. »
•
« Có một loại sâu ở trong nhà tôi. Tôi không biết đó là loại gì, nhưng tôi không thích chút nào. »
•
« Thơ ca là một hình thức biểu đạt cho phép chúng ta khám phá những cảm xúc và tình cảm sâu sắc nhất. »
•
« Thành phố chìm trong một sự im lặng sâu thẳm, ngoại trừ âm thanh của một vài tiếng sủa vang lên từ xa. »
•
« Sự thuộc địa hóa của châu Mỹ đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong văn hóa của các dân tộc bản địa. »
•
« Các thành phần sinh học của đất. Sinh vật: vi khuẩn, nấm, giun đất, sâu, kiến, chuột chũi, vizcachas, v.v. »
•
« Công việc vất vả của những người thợ mỏ đã cho phép khai thác những kim loại quý giá từ sâu trong lòng đất. »
•
« Với thái độ phê phán và kiến thức uyên thâm, nhà sử học phân tích các sự kiện trong quá khứ một cách sâu sắc. »
•
« Mặc dù có vẻ là một nghề đơn giản, nhưng thợ mộc có kiến thức sâu sắc về gỗ và các công cụ mà anh ta sử dụng. »
•
« Nghệ sĩ tạo hình đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, gây ra những suy ngẫm sâu sắc về xã hội hiện đại. »