37 câu có “ích”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ích và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ. »
•
« Mọi thỏa thuận phải hướng tới lợi ích chung. »
•
« Thư viện viên mới rất thân thiện và hữu ích. »
•
« La bàn là một công cụ rất hữu ích để tìm hướng bắc. »
•
« Yoga có thể hữu ích trong việc điều trị lo âu không? »
•
« Ánh sáng mặt trời mang lại vô số lợi ích cho con người. »
•
« Nỗ lực của tôi để học nói tiếng Anh không phải là vô ích. »
•
« Những chiếc ván trượt tuyết rất hữu ích trong rừng tuyết. »
•
« Sự kiên trì của bạn là vô ích, tôi sẽ không thay đổi ý kiến. »
•
« Chúng ta cùng nhau làm việc vì lợi ích của con cái chúng ta. »
•
« Các thành viên của hợp tác xã chia sẻ trách nhiệm và lợi ích. »
•
« Tại quốc hội, các vấn đề của lợi ích quốc gia được thảo luận. »
•
« Mặc dù đối thoại có thể hữu ích, đôi khi tốt hơn là không nói. »
•
« Báo chí là một phương tiện rất hữu ích để truyền bá thông tin. »
•
« Tôi đã viết một bài báo về lợi ích của việc nói hai thứ tiếng. »
•
« Một cái phễu là một công cụ hữu ích trong bất kỳ gia đình nào. »
•
« Nỗ lực không khóc là vô ích, vì nước mắt đã trào ra từ mắt tôi. »
•
« Bách khoa toàn thư trong nhà tôi rất cổ, nhưng vẫn rất hữu ích. »
•
« Mỗi bolívar đều rất hữu ích trong chuyến đi của tôi đến Caracas. »
•
« Cái chổi dùng để quét dọn bụi bẩn; nó là một công cụ rất hữu ích. »
•
« Bút viết là một công cụ rất hữu ích cho việc viết trong thời cổ đại. »
•
« Radar là một công cụ rất hữu ích để phát hiện các vật thể trong bóng tối. »
•
« Một lợi ích của việc học một ngôn ngữ mới là có nhiều cơ hội việc làm hơn. »
•
« Radar là một công cụ rất hữu ích để phát hiện các vật thể ở khoảng cách xa. »
•
« Những con ong là những loài côn trùng rất thú vị và hữu ích cho hệ sinh thái. »
•
« Toàn cầu hóa đã tạo ra một loạt lợi ích và thách thức cho nền kinh tế toàn cầu. »
•
« Cuộc trò chuyện của chuyên gia đã hữu ích để định hướng cho các doanh nhân mới. »
•
« Lòng tham là một thái độ ích kỷ khiến chúng ta không thể hào phóng với người khác. »
•
« Con bò là một con vật lớn và mạnh mẽ. Nó rất hữu ích cho con người trong nông nghiệp. »
•
« Vẽ không chỉ là một hoạt động dành cho trẻ em, nó cũng có thể rất bổ ích cho người lớn. »
•
« Muối mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn và cũng hữu ích trong việc loại bỏ độ ẩm thừa. »
•
« Sinh trắc học là một công cụ rất hữu ích trong việc kiểm soát truy cập vào các cơ sở và tòa nhà. »
•
« Bài viết đã phân tích những lợi ích của việc làm việc từ xa so với việc đến văn phòng hàng ngày. »
•
« Điện thoại di động của tôi là một chiếc iPhone và tôi rất thích nó vì nó có nhiều chức năng hữu ích. »
•
« Thời gian không trôi qua vô ích, mọi thứ xảy ra đều có lý do và cần phải tận dụng nó một cách tối đa. »
•
« Băng dính là một vật liệu hữu ích cho nhiều việc, từ việc sửa chữa đồ vật hỏng cho đến dán giấy lên tường. »
•
« Thị trưởng đã công bố dự án thư viện với sự phấn khởi, nói rằng nó sẽ mang lại lợi ích lớn cho tất cả cư dân của thành phố. »