41 câu có “hấp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hấp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Hình thái của côn trùng thật hấp dẫn. »
•
« Cá sống trong nước và hô hấp bằng mang. »
•
« Thiết kế hình học của thảm rất hấp dẫn. »
•
« Newton đã hình thành ra định luật hấp dẫn. »
•
« Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến đường hô hấp. »
•
« Giải phẫu học con người thật hấp dẫn và phức tạp. »
•
« Bông cải xanh hấp là món ăn kèm yêu thích của tôi. »
•
« Lá của cây có thể bay hơi nước mà chúng đã hấp thụ. »
•
« Sự hấp thụ nước của đất phụ thuộc vào loại địa hình. »
•
« Giải phẫu của hệ thần kinh vừa phức tạp vừa hấp dẫn. »
•
« Sự hấp dẫn của mặt trăng gây ra thủy triều trên Trái Đất. »
•
« Các xúc tu có khả năng cầm nắm của bạch tuộc thật hấp dẫn. »
•
« Nghiên cứu về sự hấp thụ thuốc rất quan trọng trong dược lý. »
•
« Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự hấp thụ thuốc trong cơ thể. »
•
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »
•
« Tôi đã sáng tạo một câu chuyện hấp dẫn để giải trí cho trẻ em. »
•
« Huyền thoại Hy Lạp rất phong phú với những câu chuyện hấp dẫn. »
•
« Sự hấp thụ âm thanh trong phòng cải thiện chất lượng âm thanh. »
•
« Thiên văn học là một khoa học hấp dẫn nghiên cứu các thiên thể. »
•
« Âm nhạc hấp dẫn đến mức đã đưa tôi đến một nơi và thời gian khác. »
•
« Oxy là một loại khí cần thiết cho sự hô hấp của các sinh vật sống. »
•
« Hệ hô hấp bao gồm mũi họng, thanh quản, khí quản, phế quản và phổi. »
•
« Cuốn sách có một cốt truyện hấp dẫn đến nỗi tôi không thể ngừng đọc. »
•
« Trong những giây phút hấp hối, ông đã xin được gặp gia đình lần cuối. »
•
« Cuộc chiến để lại một đất nước hấp hối cần được chăm sóc và tái thiết. »
•
« Sao Thổ là một hành tinh hấp dẫn với những chiếc nhẫn biểu tượng của nó. »
•
« Sự hấp thụ dinh dưỡng là rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. »
•
« Thiết kế của tòa nhà tạo điều kiện cho việc hấp thụ năng lượng mặt trời. »
•
« Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian. »
•
« Cuốn sách cuối cùng của nhà văn có nhịp điệu kể chuyện hấp dẫn và cuốn hút. »
•
« Người già nằm hấp hối trên giường, xung quanh là những người thân yêu của ông. »
•
« Khả năng của cây để hấp thụ nước từ đất là điều thiết yếu cho sự sống sót của nó. »
•
« Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng. »
•
« Bộ não con người là một trong những cơ quan phức tạp và hấp dẫn nhất của cơ thể con người. »
•
« Khi cây hấp thụ nước từ đất, nó cũng đang hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển. »
•
« Ngực, một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là ngực, là phần cơ thể trung tâm của hệ hô hấp. »
•
« Nhà sử học đã viết một cuốn sách về cuộc đời của một nhân vật lịch sử ít được biết đến nhưng hấp dẫn. »
•
« Mặc dù có vẻ ngoài đáng sợ, cá mập là một loài động vật hấp dẫn và thiết yếu cho sự cân bằng của hệ sinh thái biển. »
•
« Tiểu thuyết trinh thám trình bày một bí ẩn hấp dẫn mà thám tử phải giải quyết bằng sự thông minh và khéo léo của mình. »
•
« Nhà biên kịch, rất khéo léo, đã tạo ra một kịch bản hấp dẫn khiến khán giả xúc động và trở thành một thành công phòng vé. »
•
« Giọng nói quyến rũ của nàng tiên cá vang vọng trong tai của người thủy thủ, người không thể cưỡng lại sức hấp dẫn không thể cưỡng nổi của nàng. »