7 câu có “thải”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thải và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Công ty đã phải sa thải một số nhân viên. »

thải: Công ty đã phải sa thải một số nhân viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chất thải điện tử cần được xử lý đặc biệt. »

thải: Chất thải điện tử cần được xử lý đặc biệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các nhà máy phải giảm thiểu chất thải độc hại của mình. »

thải: Các nhà máy phải giảm thiểu chất thải độc hại của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường. »

thải: Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí. »

thải: Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí. »

thải: Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên mặt đất có nhiều vi khuẩn sống nhờ vào rác thải, phân, thực vật và động vật chết cũng như chất thải công nghiệp. »

thải: Trên mặt đất có nhiều vi khuẩn sống nhờ vào rác thải, phân, thực vật và động vật chết cũng như chất thải công nghiệp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact