50 câu có “mặt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mặt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Biển, hôn lên mặt đất gợn sóng! »
•
« Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện. »
•
« Một bông hoa súng nổi bật trên mặt hồ. »
•
« Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất. »
•
« Cô ấy đi về phía anh với nụ cười trên mặt. »
•
« Đừng nhát gan và đối mặt với vấn đề của bạn. »
•
« Cá sấu lướt đi lặng lẽ trên mặt nước của hồ. »
•
« Tôi thích thoa kem dưỡng ẩm lên mặt mỗi ngày. »
•
« Gương mặt của cô ấy trông buồn bã và mệt mỏi. »
•
« Áo giáp của đấu sĩ tỏa sáng dưới ánh mặt trời. »
•
« Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời. »
•
« Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Vết nứt trên mặt đất sâu hơn những gì nó có vẻ. »
•
« Thác nước lấp lánh dưới những tia nắng mặt trời. »
•
« Chúa, người đã tạo ra Trái Đất, nước và mặt trời, »
•
« Phó tổng thống đã tham dự thay mặt cho tổng thống. »
•
« Nước chảy ra từ lỗ trên mặt đất trong suốt và lạnh. »
•
« Ánh sáng trong suốt của mặt trăng làm tôi chói mắt. »
•
« Chúng tôi đã chất xe lúa mì trước khi mặt trời mọc. »
•
« Năng lượng mặt trời là một nguồn sạch để phát điện. »
•
« Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển. »
•
« Bề mặt tổ ong của hạt dâu tây làm cho chúng giòn hơn. »
•
« Tiếng rít của bánh xe trên mặt đường làm tôi điếc tai. »
•
« Ánh sáng mặt trời mang lại vô số lợi ích cho con người. »
•
« Địa hình là tập hợp các hình thức mà bề mặt trái đất có. »
•
« Con giun đang bò trên mặt đất. Nó không có nơi nào để đi. »
•
« Người đấu bò đã đối mặt với con bò tót một cách khéo léo. »
•
« Sự hấp dẫn của mặt trăng gây ra thủy triều trên Trái Đất. »
•
« Năng lượng mặt trời là một cách sạch để tạo ra năng lượng. »
•
« Ban ngày, mặt trời rất gay gắt ở khu vực này của đất nước. »
•
« Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy là một câu đố hoàn toàn. »
•
« Anh ấy đi mua bánh mì và tìm thấy một đồng xu trên mặt đất. »
•
« Tán lá của những cây trông thật đẹp dưới ánh nắng mặt trời. »
•
« Địa lý là khoa học nghiên cứu về Trái Đất và bề mặt của nó. »
•
« Việc chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện là hiệu quả. »
•
« Gương mặt của mẹ tôi là đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời. »
•
« Cái ô che nắng dùng để bảo vệ trẻ em khỏi ánh nắng mặt trời. »
•
« Khi chiều buông xuống, mặt trời bắt đầu lặn dần ở chân trời. »
•
« Mặc dù mặt trời chiếu sáng trên bầu trời, gió lạnh thổi mạnh. »
•
« Jupiter là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta. »
•
« Tên trộm đã mặc một bộ trang phục che mặt để không bị nhận ra. »
•
« Bóng của cây liễu che chở chúng ta khỏi cái nóng của mặt trời. »
•
« Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển. »
•
« Do chu kỳ mặt trăng, thủy triều có hành vi có thể dự đoán được. »
•
« Tôi đã tìm thấy một đồng xu 10 peso trên mặt đất và tôi rất vui. »
•
« Gương mặt của cô ấy đỏ bừng vì tức giận khi biết về sự phản bội. »
•
« Sương mù hình thành khi hơi nước không thể bay hơi khỏi mặt đất. »
•
« Vào lúc bình minh, mặt trời bắt đầu nổi lên trên đường chân trời. »
•
« Thấy gương mặt vui vẻ của con trai tôi làm tôi tràn đầy hạnh phúc. »