50 câu ví dụ với “mặt”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mặt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: mặt
Bộ phận phía trước của đầu người, nơi có mắt, mũi, miệng; bề mặt ngoài của một vật; phương diện, khía cạnh của vấn đề.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Biển, hôn lên mặt đất gợn sóng!
Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện.
Khuôn mặt của anh ấy cực kỳ biểu cảm.
Một bông hoa súng nổi bật trên mặt hồ.
Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt.
Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất.
Cô ấy đi về phía anh với nụ cười trên mặt.
Đừng nhát gan và đối mặt với vấn đề của bạn.
Cá sấu lướt đi lặng lẽ trên mặt nước của hồ.
Tôi thích thoa kem dưỡng ẩm lên mặt mỗi ngày.
Gương mặt của cô ấy trông buồn bã và mệt mỏi.
Áo giáp của đấu sĩ tỏa sáng dưới ánh mặt trời.
Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Vào lúc hoàng hôn, mặt trời khuất sau mỏm đất.
Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt.
Vết nứt trên mặt đất sâu hơn những gì nó có vẻ.
Thác nước lấp lánh dưới những tia nắng mặt trời.
Chúa, người đã tạo ra Trái Đất, nước và mặt trời,
Phó tổng thống đã tham dự thay mặt cho tổng thống.
Nước chảy ra từ lỗ trên mặt đất trong suốt và lạnh.
Ánh sáng trong suốt của mặt trăng làm tôi chói mắt.
Chúng tôi đã chất xe lúa mì trước khi mặt trời mọc.
Năng lượng mặt trời là một nguồn sạch để phát điện.
Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển.
Bề mặt tổ ong của hạt dâu tây làm cho chúng giòn hơn.
Tiếng rít của bánh xe trên mặt đường làm tôi điếc tai.
Ánh sáng mặt trời mang lại vô số lợi ích cho con người.
Địa hình là tập hợp các hình thức mà bề mặt trái đất có.
Con giun đang bò trên mặt đất. Nó không có nơi nào để đi.
Người đấu bò đã đối mặt với con bò tót một cách khéo léo.
Sự hấp dẫn của mặt trăng gây ra thủy triều trên Trái Đất.
Năng lượng mặt trời là một cách sạch để tạo ra năng lượng.
Ban ngày, mặt trời rất gay gắt ở khu vực này của đất nước.
Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy là một câu đố hoàn toàn.
Anh ấy đi mua bánh mì và tìm thấy một đồng xu trên mặt đất.
Tán lá của những cây trông thật đẹp dưới ánh nắng mặt trời.
Địa lý là khoa học nghiên cứu về Trái Đất và bề mặt của nó.
Việc chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện là hiệu quả.
Gương mặt của mẹ tôi là đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời.
Cái ô che nắng dùng để bảo vệ trẻ em khỏi ánh nắng mặt trời.
Khi chiều buông xuống, mặt trời bắt đầu lặn dần ở chân trời.
Mặc dù mặt trời chiếu sáng trên bầu trời, gió lạnh thổi mạnh.
Jupiter là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.
Tên trộm đã mặc một bộ trang phục che mặt để không bị nhận ra.
Bóng của cây liễu che chở chúng ta khỏi cái nóng của mặt trời.
Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển.
Do chu kỳ mặt trăng, thủy triều có hành vi có thể dự đoán được.
Niềm vui được gặp lại bạn bè hiện rõ trên khuôn mặt của anh ấy.
Tôi đã tìm thấy một đồng xu 10 peso trên mặt đất và tôi rất vui.
Gương mặt của cô ấy đỏ bừng vì tức giận khi biết về sự phản bội.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.