6 câu có “ván”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ván và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Những chiếc ván trượt tuyết rất hữu ích trong rừng tuyết. »

ván: Những chiếc ván trượt tuyết rất hữu ích trong rừng tuyết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh trai tôi muốn mua một cái ván trượt, nhưng không có đủ tiền. »

ván: Anh trai tôi muốn mua một cái ván trượt, nhưng không có đủ tiền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chơi cờ vua đã lên kế hoạch cẩn thận cho từng nước đi để giành chiến thắng trong ván cờ. »

ván: Người chơi cờ vua đã lên kế hoạch cẩn thận cho từng nước đi để giành chiến thắng trong ván cờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một số vi khuẩn trong đất có thể gây ra những bệnh nghiêm trọng như uốn ván, bệnh than, tả và kiết lỵ. »

ván: Một số vi khuẩn trong đất có thể gây ra những bệnh nghiêm trọng như uốn ván, bệnh than, tả và kiết lỵ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chơi khéo léo đã thắng một ván cờ vua trước một đối thủ đáng gờm, sử dụng một loạt các động tác thông minh và chiến lược. »

ván: Người chơi khéo léo đã thắng một ván cờ vua trước một đối thủ đáng gờm, sử dụng một loạt các động tác thông minh và chiến lược.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chơi cờ vua đã lên kế hoạch một chiến lược chơi phức tạp, điều này cho phép anh ta đánh bại đối thủ trong một ván đấu quyết định. »

ván: Người chơi cờ vua đã lên kế hoạch một chiến lược chơi phức tạp, điều này cho phép anh ta đánh bại đối thủ trong một ván đấu quyết định.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact