5 câu có “ván”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ván và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Người chơi cờ vua đã lên kế hoạch cẩn thận cho từng nước đi để giành chiến thắng trong ván cờ. »
• « Một số vi khuẩn trong đất có thể gây ra những bệnh nghiêm trọng như uốn ván, bệnh than, tả và kiết lỵ. »
• « Người chơi khéo léo đã thắng một ván cờ vua trước một đối thủ đáng gờm, sử dụng một loạt các động tác thông minh và chiến lược. »