21 câu có “nhớ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhớ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi nhớ mơ hồ ngày hè nắng đó. »
•
« Sau tai nạn, anh ấy bị mất trí nhớ tạm thời. »
•
« Mùi clo làm tôi nhớ đến kỳ nghỉ hè ở bể bơi. »
•
« Người yêu quý của tôi, ôi tôi nhớ em biết bao. »
•
« Tôi sẽ luôn nhớ quê hương của mình với tình cảm. »
•
« Nhân vật chính bị mất trí nhớ trong tiểu thuyết. »
•
« Nỗi nhớ về tuổi trẻ đã mất luôn là một cảm xúc đi theo anh. »
•
« Mỗi đêm, anh ấy nhìn những vì sao với nỗi nhớ về những gì đã bỏ lại. »
•
« Bài hát này làm tôi nhớ đến tình yêu đầu tiên và luôn khiến tôi khóc. »
•
« Bạn có thể ngâm nga giai điệu nếu bạn không nhớ lời bài hát hoàn chỉnh. »
•
« Sự kiện đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi là ngày mà cặp song sinh của tôi ra đời. »
•
« Lịch sử của chế độ nô lệ phải được ghi nhớ để không lặp lại những sai lầm tương tự. »
•
« Cái nóng của mùa hè khiến tôi nhớ đến những kỳ nghỉ thời thơ ấu của mình ở bãi biển. »
•
« Họ đã tìm kiếm bác sĩ thần kinh giỏi nhất để điều trị chứng mất trí nhớ nặng của cô ấy. »
•
« Nước mắt hòa lẫn với mưa khi cô nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc trong cuộc đời mình. »
•
« Các anh hùng dân tộc được các thế hệ mới nhớ đến với lòng tôn kính và chủ nghĩa yêu nước. »
•
« Người đàn ông ngồi ở quán bar, nhớ lại những ngày xưa với những người bạn đã không còn nữa. »
•
« Nỗi u sầu chiếm lấy trái tim tôi khi nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc sẽ không bao giờ trở lại. »
•
« Với sự kiên nhẫn và bền bỉ của mình, thầy giáo đã dạy cho học sinh một bài học quý giá mà họ sẽ nhớ mãi. »
•
« Nhà nghiên cứu nhớ rằng đã thấy chiếc máy kéo bên cạnh một bức tường của chuồng ngựa, và trên đó treo một số đoạn dây rối. »
•
« Hương vị ngọt và chua của trái dứa khiến tôi nhớ đến những bãi biển ở Hawaii, nơi tôi đã thưởng thức loại trái cây kỳ lạ này. »