10 câu có “hòn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hòn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Họ đã tìm thấy một kho báu cổ xưa bị chôn vùi trên hòn đảo. »
•
« Các hòn đảo ở đại dương Thái Bình Dương thật như thiên đường. »
•
« Con sông bắt đầu phân nhánh, tạo thành một hòn đảo xinh đẹp ở giữa. »
•
« Họ đã tận hưởng tuần trăng mật của mình trên một hòn đảo thiên đường. »
•
« Các máy bay thực hiện dịch vụ hàng không hàng tuần đến hòn đảo hẻo lánh đó. »
•
« Trên một hòn đảo xa xôi khác, tôi thấy nhiều đứa trẻ đang bơi lội ở một bến tàu đầy rác. »
•
« Mặt trời rực rỡ và làn gió biển đã chào đón tôi đến hòn đảo xa xôi nơi có ngôi đền bí ẩn. »
•
« Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng. »
•
« Nhà sinh vật học đã thực hiện một cuộc thám hiểm đến một hòn đảo xa xôi để nghiên cứu động thực vật đặc hữu sống ở đó. »
•
« Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở một hòn đảo hoang vắng. Bạn có thể gửi một thông điệp đến thế giới bằng một con bồ câu đưa thư. Bạn sẽ viết gì? »