10 câu có “bến”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bến và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con tàu sẽ rời bến dưới sự chỉ huy của chỉ huy Pérez. »
•
« Các thủy thủ phải sử dụng dây để buộc con tàu vào bến. »
•
« Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi. »
•
« Khi tôi đến bến tàu, tôi nhận ra rằng mình đã quên cuốn sách của mình. »
•
« Từ bến tàu, chúng tôi quan sát chiếc du thuyền sang trọng đang neo đậu. »
•
« Người phụ nữ đi bộ trên bến tàu, quan sát những con hải âu bay trên đầu cô. »
•
« Chiếc tàu đang tiến gần đến bến cảng. Các hành khách hồi hộp chờ đợi để xuống đất. »
•
« Trên một hòn đảo xa xôi khác, tôi thấy nhiều đứa trẻ đang bơi lội ở một bến tàu đầy rác. »
•
« Mùi muối và rong biển lan tỏa trong không khí ở cảng, trong khi các thủy thủ làm việc trên bến. »
•
« Con tàu rời bến vào lúc nửa đêm. Tất cả mọi người đều đang ngủ trên tàu, ngoại trừ thuyền trưởng. »