50 câu có “tàu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tàu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Đỉnh sóng đã vỡ vào tàu. »
•
« Họ nhận ra rằng chuyến tàu bị trễ. »
•
« Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng. »
•
« Vịnh đầy những loại tàu thuyền khác nhau. »
•
« Hy vọng của người đắm tàu là được cứu sớm. »
•
« Người đắm tàu đã tìm thấy nước ngọt trên đảo. »
•
« Một con tàu trắng từ từ rời cảng dưới bầu trời xanh. »
•
« Đội trưởng con tàu ra lệnh hạ xuống sông để đến biển. »
•
« Con tàu sẽ rời bến dưới sự chỉ huy của chỉ huy Pérez. »
•
« Một con tàu đã phát hiện người đắm tàu và cứu anh ta. »
•
« Người đắm tàu đã xây dựng một nơi trú ẩn bằng cây cọ. »
•
« Các thủy thủ phải sử dụng dây để buộc con tàu vào bến. »
•
« Cần phải cung cấp hàng hóa cho tàu trước khi khởi hành. »
•
« Các kỹ sư đã thiết kế một chiếc tàu ngầm nghiên cứu mới. »
•
« Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm. »
•
« Phi hành gia đã lên tàu vũ trụ với mục tiêu đến Mặt Trăng. »
•
« Người đắm tàu ăn trái cây và cá mà anh ta tìm thấy ở biển. »
•
« Người thủy thủ đã buộc con tàu bằng một sợi dây cáp chắc chắn. »
•
« Một chiếc trực thăng phát hiện tín hiệu khói từ người đắm tàu. »
•
« Người đắm tàu cuối cùng đã được cứu bởi một chiếc tàu đánh cá. »
•
« Cậu bé đang chơi với chiếc tàu ngầm đồ chơi trong bồn tắm ở nhà. »
•
« Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cứu những người đắm tàu giữa cơn bão. »
•
« Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi. »
•
« Những người đắm tàu đã dựng một chiếc bè bằng thân cây và dây thừng. »
•
« Cờ đỏ được kéo lên cột buồm của con tàu để chỉ định quốc tịch của nó. »
•
« Khi tôi đến bến tàu, tôi nhận ra rằng mình đã quên cuốn sách của mình. »
•
« Từ bến tàu, chúng tôi quan sát chiếc du thuyền sang trọng đang neo đậu. »
•
« Người đàn ông đã đến ga trung tâm và mua một vé tàu để đi thăm gia đình. »
•
« Người phụ nữ đi bộ trên bến tàu, quan sát những con hải âu bay trên đầu cô. »
•
« Bờ biển có một ngọn hải đăng sáng ánh sáng hướng dẫn các con tàu vào ban đêm. »
•
« Trong nhật ký của mình, người đắm tàu miêu tả những ngày của anh ta trên đảo. »
•
« Với một tiếng thở phào nhẹ nhõm, người đắm tàu cuối cùng đã tìm thấy đất liền. »
•
« Chiếc tàu đang tiến gần đến bến cảng. Các hành khách hồi hộp chờ đợi để xuống đất. »
•
« Cô ngắm cảnh qua cửa sổ tàu. Mặt trời từ từ lặn, nhuộm bầu trời một màu cam rực rỡ. »
•
« Con quái vật biển nổi lên từ sâu thẳm, đe dọa những con tàu đi qua lãnh thổ của nó. »
•
« Mặc dù thời tiết bão tố, đội cứu hộ đã dũng cảm mạo hiểm để cứu những người đắm tàu. »
•
« Chiếc tàu tiến về phía trước trên đường ray với âm thanh thôi miên mời gọi sự suy ngẫm. »
•
« Người sống sót sau vụ đắm tàu đã sống sót trên một hòn đảo hoang vắng trong nhiều tuần. »
•
« Trên một hòn đảo xa xôi khác, tôi thấy nhiều đứa trẻ đang bơi lội ở một bến tàu đầy rác. »
•
« Ngọn hải đăng cũ là ánh sáng duy nhất dẫn đường cho những con tàu lạc trong sương mù biển. »
•
« Sự tương đồng giữa cuộc sống và một chiếc tàu lượn siêu tốc thường xuất hiện trong văn học. »
•
« Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »
•
« Con tàu rời bến vào lúc nửa đêm. Tất cả mọi người đều đang ngủ trên tàu, ngoại trừ thuyền trưởng. »
•
« Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng. »
•
« Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến. »
•
« Khi con tàu vũ trụ tiến về phía trước, sinh vật ngoài hành tinh quan sát cẩn thận cảnh quan trái đất. »
•
« Đôi khi tôi cảm thấy cuộc sống như một chiếc tàu lượn cảm xúc, đầy những thăng trầm không thể đoán trước. »
•
« Đội tàu nhỏ gồm những chiếc thuyền nhẹ đang băng qua biển trong làn nước yên ả, dưới bầu trời không có mây. »
•
« Biển cả là một vực thẳm, dường như muốn nuốt chửng những con tàu, như thể nó là một sinh thể đòi hỏi hy sinh. »
•
« Sau khi dành hàng giờ lướt sóng, cuối cùng họ đã nhìn thấy một con cá voi. Thuyền trưởng hét lên "Tất cả lên tàu!" »