42 câu có “tàu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tàu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »
• « Con tàu rời bến vào lúc nửa đêm. Tất cả mọi người đều đang ngủ trên tàu, ngoại trừ thuyền trưởng. »
• « Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng. »
• « Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến. »
• « Khi con tàu vũ trụ tiến về phía trước, sinh vật ngoài hành tinh quan sát cẩn thận cảnh quan trái đất. »
• « Đôi khi tôi cảm thấy cuộc sống như một chiếc tàu lượn cảm xúc, đầy những thăng trầm không thể đoán trước. »
• « Đội tàu nhỏ gồm những chiếc thuyền nhẹ đang băng qua biển trong làn nước yên ả, dưới bầu trời không có mây. »
• « Biển cả là một vực thẳm, dường như muốn nuốt chửng những con tàu, như thể nó là một sinh thể đòi hỏi hy sinh. »
• « Sau khi dành hàng giờ lướt sóng, cuối cùng họ đã nhìn thấy một con cá voi. Thuyền trưởng hét lên "Tất cả lên tàu!" »
• « Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đội ngũ các nhà khoa học đã thành công trong việc gửi một tàu vũ trụ ra ngoài không gian. »
• « Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất. »
• « Mặc dù cơn bão đang đến gần nhanh chóng, thuyền trưởng của con tàu vẫn giữ bình tĩnh và dẫn dắt thủy thủ đoàn đến một nơi an toàn. »
• « Cơn bão mạnh đến nỗi con tàu bị chao đảo nguy hiểm. Tất cả hành khách đều bị say sóng, và một số người thậm chí còn nôn mửa ra ngoài. »
• « Tên cướp biển, với miếng che mắt và thanh kiếm trong tay, đã tấn công các con tàu kẻ thù và cướp bóc kho báu của chúng, không màng đến mạng sống của những nạn nhân. »