50 câu ví dụ với “giới”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “giới”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: giới
Giới: ranh giới, phạm vi phân chia giữa hai khu vực, nhóm hoặc loại; tầng lớp, nhóm người có chung đặc điểm trong xã hội; quy định về đạo đức, phép tắc trong tôn giáo.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cá voi là động vật biển lớn nhất thế giới.
Các thợ mỏ làm việc trong một thế giới ngầm.
Con voi là động vật trên cạn lớn nhất thế giới.
Sản phẩm được giới thiệu tại hội chợ công nghệ.
Rừng Amazon là rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới.
Ô nhiễm không có biên giới. Chỉ có các chính phủ.
Sự độc ác trong hành động của họ không có giới hạn.
Triết lý hư vô phủ nhận ý nghĩa vốn có của thế giới.
Cô ấy là một ngôi sao thực sự trong thế giới âm nhạc.
Xe máy là một phương tiện rất phổ biến trong giới trẻ.
Giấc mơ về hòa bình thế giới vẫn là một giấc mơ xa vời.
Sự ô nhiễm đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới.
Hươu cao cổ là loài động vật trên cạn cao nhất thế giới.
Khoảng một phần ba dân số thế giới sống ở các thành phố.
Nhện xanh là một trong những loài nhện độc nhất thế giới.
Gạo là một loại cây được trồng ở nhiều nơi trên thế giới.
Đức vua dự định chinh phục những kẻ nổi loạn ở biên giới.
Công nghệ đã làm gia tăng hành vi ít vận động ở giới trẻ.
Âm nhạc truyền thống Bolivia nổi tiếng trên toàn thế giới.
Thực phẩm hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ.
Kinh Thánh là cuốn sách được dịch nhiều nhất trên thế giới.
Hát là một món quà đẹp mà chúng ta nên chia sẻ với thế giới.
Bản đồ cho thấy ranh giới lãnh thổ của từng tỉnh trong nước.
Giáo dục kém sẽ ảnh hưởng đến cơ hội tương lai của giới trẻ.
Sự đồng cảm sẽ giúp chúng ta nhìn thế giới từ một góc độ khác.
Đường ngang đánh dấu ranh giới giữa một bức vẽ và bức vẽ khác.
Khát vọng hòa bình trên thế giới là mong muốn của nhiều người.
Ôi, tôi rất muốn đi du lịch khắp thế giới vào một ngày nào đó.
Voi châu Phi là loài động vật có vú trên cạn lớn nhất thế giới.
Thành phố Mexico là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.
Tình bạn là một trong những điều đẹp nhất tồn tại trên thế giới.
Có hy vọng cho tất cả những ai tin vào một thế giới tốt đẹp hơn.
Nghề làm bánh là một trong những nghề cổ xưa nhất trên thế giới.
Có một quyền cơ bản là giáo dục cho tất cả trẻ em trên thế giới.
Một số thành viên của giới quý tộc có tài sản và sự giàu có lớn.
Lịch sử thế giới đầy rẫy những nhân vật vĩ đại đã để lại dấu ấn.
Bố tôi là người tuyệt nhất trên thế giới và tôi luôn biết ơn ông.
Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say mê.
Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng và được biết đến trên toàn thế giới.
Nô lệ hiện đại vẫn còn tồn tại ở nhiều nơi trên thế giới ngày nay.
Cái nhìn hư vô về thế giới trở nên thách thức đối với nhiều người.
Các động vật nuôi, như chó và mèo, rất phổ biến trên toàn thế giới.
Có nhiều loài động vật trên thế giới, một số lớn hơn những loài khác.
Cá sấu biển là loài bò sát lớn nhất thế giới và sống ở các đại dương.
Sự khao khát khám phá thế giới đã thúc đẩy cô ấy đi du lịch một mình.
Theo ý kiến của tôi, đạo đức rất quan trọng trong thế giới kinh doanh.
Điền kinh là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.
Âm nhạc là một ngôn ngữ toàn cầu kết nối mọi người trên khắp thế giới.
Thành phố London là một trong những thành phố lớn và đẹp nhất thế giới.
Mẹ tôi là người tuyệt vời nhất trên thế giới và tôi sẽ luôn biết ơn bà.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.