31 câu có “săn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ săn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cú là những động vật săn mồi vào ban đêm. »
•
« Cá mập là những kẻ săn mồi ăn thịt của đại dương. »
•
« Cú đêm săn mồi trong bóng tối một cách khôn ngoan. »
•
« Các thanh niên đã học được kỹ năng săn bắn bộ lạc. »
•
« Cú mèo săn bắt những loài gặm nhấm nhỏ vào ban đêm. »
•
« Các loài ăn thịt biển như hải cẩu săn cá để kiếm ăn. »
•
« Trong các biển cực, hải cẩu là một thợ săn linh hoạt. »
•
« Báo sư tử là một kẻ săn mồi lớn trong rừng ở Mỹ Latinh. »
•
« Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn. »
•
« Vào ban đêm, linh cẩu ra ngoài săn mồi cùng với nhóm của nó. »
•
« Người thợ săn đã vào rừng, cố gắng tìm kiếm con mồi của mình. »
•
« Người thợ săn theo dấu vết của con vật trên tuyết với quyết tâm. »
•
« Trong thảo nguyên, con trâu luôn cảnh giác với những kẻ săn mồi. »
•
« Cá mập là những kẻ săn mồi dưới biển có thể nguy hiểm cho con người. »
•
« Con mèo là một loài động vật hoạt động về đêm và săn mồi rất khéo léo. »
•
« Đại bàng là một loài chim săn mồi có đặc điểm là có mỏ lớn và đôi cánh rộng. »
•
« Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra. »
•
« Cuộc săn bắt đã bắt đầu và adrenaline chảy trong huyết quản của chàng thợ săn trẻ. »
•
« Bóng tối của đêm bị phá vỡ bởi ánh sáng từ đôi mắt của kẻ săn mồi đang rình rập họ. »
•
« Báo sư tử là một loài săn mồi lớn về đêm, và tên khoa học của nó là "Panthera Puma". »
•
« Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép. »
•
« Cú là những loài chim hoạt động vào ban đêm, săn những động vật nhỏ như chuột và thỏ. »
•
« Người thợ săn dày dạn đã theo dõi con mồi của mình trong khu rừng rậm chưa được khám phá. »
•
« Cú là một loài chim ăn đêm có khả năng tuyệt vời trong việc săn chuột và các loài gặm nhấm khác. »
•
« Thợ săn ma cà rồng đang truy đuổi những ma cà rồng ác độc, tiêu diệt chúng bằng thánh giá và cây nhọn của mình. »
•
« Ngày xửa ngày xưa, trong thời tiền sử, con người sống trong hang động và sống bằng những con vật mà họ săn được. »
•
« Hổ là một loài mèo lớn đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn trộm và sự phá hủy môi trường sống tự nhiên của nó. »
•
« Cá mập là những kẻ săn mồi dưới biển có khả năng cảm nhận các trường điện và có sự đa dạng lớn về hình dạng và kích thước. »
•
« Sư tử gầm lên tức giận, khoe những chiếc răng sắc nhọn. Những thợ săn không dám lại gần, biết rằng họ sẽ bị nuốt chửng trong vài giây. »
•
« Thợ săn ma cà rồng, với thánh giá và cây đinh, chiến đấu chống lại những con ma hút máu ẩn nấp trong bóng tối, quyết tâm làm sạch thành phố khỏi sự hiện diện của chúng. »
•
« Cơ chế săn mồi của các loài thực vật này bao gồm việc hoạt động của các cái bẫy tinh vi như các bình đựng xác của họ Nepentaceae, chân sói của Dionaea, giỏ của Genlisea, các móc màu đỏ của Darlingtonia (hay còn gọi là rắn hổ mang), giấy bắt ruồi của Drosera, các sợi co thắt hoặc các nhú bám dính của nấm nước thuộc loại Zoofagos. »