2 câu ví dụ với “bẫy”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bẫy”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bẫy

Dụng cụ hoặc cách thức dùng để bắt, giữ hoặc làm hại động vật, người hoặc vật khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra.

Hình ảnh minh họa bẫy: Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra.
Pinterest
Whatsapp
Cơ chế săn mồi của các loài thực vật này bao gồm việc hoạt động của các cái bẫy tinh vi như các bình đựng xác của họ Nepentaceae, chân sói của Dionaea, giỏ của Genlisea, các móc màu đỏ của Darlingtonia (hay còn gọi là rắn hổ mang), giấy bắt ruồi của Drosera, các sợi co thắt hoặc các nhú bám dính của nấm nước thuộc loại Zoofagos.

Hình ảnh minh họa bẫy: Cơ chế săn mồi của các loài thực vật này bao gồm việc hoạt động của các cái bẫy tinh vi như các bình đựng xác của họ Nepentaceae, chân sói của Dionaea, giỏ của Genlisea, các móc màu đỏ của Darlingtonia (hay còn gọi là rắn hổ mang), giấy bắt ruồi của Drosera, các sợi co thắt hoặc các nhú bám dính của nấm nước thuộc loại Zoofagos.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact