22 câu có “dưỡng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ dưỡng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon miệng. »
•
« Tôi thích thoa kem dưỡng ẩm lên mặt mỗi ngày. »
•
« Nhựa cây vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ đến lá. »
•
« Cây thích mưa vì rễ của nó được nuôi dưỡng bằng nước. »
•
« Thực phẩm là những chất nuôi dưỡng các sinh vật sống. »
•
« Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc. »
•
« Cam là một loại trái cây rất bổ dưỡng chứa nhiều vitamin C. »
•
« Một con hồng hạc được nuôi dưỡng tốt có màu hồng đậm khỏe mạnh. »
•
« Chế độ ăn của trẻ sơ sinh nên bao gồm nhiều loại dinh dưỡng khác nhau. »
•
« Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp. »
•
« Các chuyên gia dinh dưỡng nói với chúng ta... cách loại bỏ cái bụng đó. »
•
« Sự cộng sinh giữa vi khuẩn và rễ cây cải thiện chất dinh dưỡng của đất. »
•
« Sự hấp thụ dinh dưỡng là rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. »
•
« Dinh dưỡng là việc quản lý các thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Nấm là sinh vật sống có nhiệm vụ phân hủy chất hữu cơ và tái chế dinh dưỡng. »
•
« Tôi đã chuẩn bị một ly sinh tố dinh dưỡng với rau chân vịt, chuối và hạnh nhân. »
•
« Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật. »
•
« Dinh dưỡng là khoa học nghiên cứu thực phẩm và mối quan hệ của chúng với sức khỏe. »
•
« Chế độ dinh dưỡng hợp lý ở trẻ em là rất quan trọng cho sự phát triển tối ưu của chúng. »
•
« Khi cây hấp thụ nước từ đất, nó cũng đang hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển. »
•
« Sau khi trải nghiệm sự cô đơn, tôi đã học cách tận hưởng sự đồng hành của chính mình và nuôi dưỡng lòng tự trọng. »
•
« Đầu bếp thuần chay đã tạo ra một thực đơn ngon miệng và bổ dưỡng, chứng minh rằng thực phẩm thuần chay có thể ngon và đa dạng. »