34 câu có “đám”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đám và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Những đám mây chiếu bóng trên đồng bằng. »
•
« Họ đã tổ chức đám cưới và sau đó là bữa tiệc. »
•
« Những con vịt ẩn nấp giữa đám sậy của đầm lầy. »
•
« Một chiếc xe chạy nhanh qua, tạo ra một đám bụi. »
•
« Lính cứu hỏa đã đến kịp thời để dập tắt đám cháy. »
•
« Những tiếng hò reo của đám đông cổ vũ cho đấu sĩ. »
•
« Mặt trăng tròn ló ra từ một khe hở trong đám mây. »
•
« Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão. »
•
« Cơn cuồng loạn của đám đông đã làm tôi choáng ngợp. »
•
« Nước dứa pha rượu rum đã thành công trong đám cưới. »
•
« Người đàn ông dũng cảm đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy. »
•
« Hôm nay bầu trời rất xanh và một số đám mây thì trắng. »
•
« Đội cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy. »
•
« Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc. »
•
« Đá được tạo hình thành một con thiên nga xinh đẹp cho đám cưới. »
•
« Có thể nghe thấy một thiên thần đang hát và đậu trên một đám mây. »
•
« Bầu trời có màu xanh đẹp. Một đám mây trắng trôi lơ lửng trên cao. »
•
« Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão. »
•
« Chiếc máy bay bay qua những đám mây. Tất cả hành khách đều rất vui vẻ. »
•
« Trên những ngọn núi, một đám mây thấp bao phủ cảnh vật trong sương mù. »
•
« Tôi muốn nhảy valse với tình yêu của mình trong đám cưới của chúng tôi. »
•
« Bầu trời đầy những đám mây trắng và bông xốp trông như những quả bóng khổng lồ. »
•
« Người lính cứu hỏa đã có một hành động anh hùng khi cứu gia đình khỏi đám cháy. »
•
« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »
•
« Những con côn trùng tạo thành một đám mây không thể chịu nổi xung quanh ngọn đèn. »
•
« Khói từ nhà máy bốc lên trời thành một cột màu xám nhạt bị mất giữa những đám mây. »
•
« Nhà thiết kế hoa đã tạo ra một bó hoa kỳ lạ và thơm ngát cho một đám cưới sang trọng. »
•
« Những đám mây di chuyển trên bầu trời, để ánh sáng của mặt trăng chiếu sáng thành phố. »
•
« Ánh sáng yếu ớt của mặt trời giữa những đám mây xám hầu như không chiếu sáng con đường. »
•
« Mặc dù thời tiết lạnh, đám đông đã tập trung tại quảng trường để phản đối sự bất công xã hội. »
•
« Đám mây trôi nổi trên bầu trời, trắng và lấp lánh. Đó là một đám mây mùa hè, chờ đợi cơn mưa đến. »
•
« Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. »
•
« Người phi công lướt qua bầu trời trên chiếc máy bay của mình, cảm nhận được sự tự do và cảm xúc khi bay trên những đám mây. »
•
« Ánh sáng mặt trời chiếu rọi lên khuôn mặt tôi và từ từ đánh thức tôi. Tôi ngồi dậy trên giường, nhìn những đám mây trắng trôi nổi trên bầu trời và mỉm cười. »