50 câu ví dụ với “dân”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dân”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: dân
Người thuộc về một quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc cộng đồng nhất định; tập hợp những người sống chung dưới một chính quyền.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Người dân tôn trọng người đàn ông tốt.
Bữa tiệc có không khí bình dân và vui vẻ.
Công dân đã bỏ phiếu ủng hộ hiến pháp mới.
Tổng thống nước cộng hòa đã chào các công dân.
Bánh mì nông dân có hương vị thật và tự nhiên.
Người nông dân thu hoạch sắn vào lúc bình minh.
Người Inca là một dân tộc sống chủ yếu trên núi.
Bạn tôi là cư dân của một ngôi làng ven biển nhỏ.
Người nông dân mang sản phẩm tươi của mình đến chợ.
Bạn có biết dân tộc của người Nhật Bản là gì không?
Cơn bão đến bất ngờ và làm cho các ngư dân bất ngờ.
Mariachi là biểu tượng của văn hóa dân gian Mexico.
Sự phản bội được coi là một sự ô nhục trong dân tộc.
Ở làng quê của tôi, tất cả cư dân đều rất hiếu khách.
Công dân của nước cộng hòa đã bỏ phiếu một cách ồ ạt.
Cần thúc đẩy sự tôn trọng công dân giữa các công dân.
Những người dân tôn kính các anh hùng của vùng đất đó.
Quốc ca là một bài hát mà tất cả công dân đều phải học.
Người ngư dân đã bắt được một con cá quái vật trong hồ.
Những người nông dân chuẩn bị từ sáng sớm để cày ruộng.
Khoảng một phần ba dân số thế giới sống ở các thành phố.
Công lý là trụ cột cơ bản của một xã hội tự do và dân chủ.
Cuộc nổi dậy chống lại nhà vua được lãnh đạo bởi nông dân.
Nhiều công dân ủng hộ cải cách thuế được chính phủ đề xuất.
Các nông dân áp dụng công nghệ mới để cải thiện nông nghiệp.
Sự chủ quyền của một quốc gia nằm trong tay nhân dân của nó.
Cờ bay phấp phới, biểu tượng cho lòng yêu nước của nhân dân.
Tuyên bố tự do là một quyền cơ bản trong mọi xã hội dân chủ.
Những người nông dân trong làng tổ chức một hội chợ hàng năm.
Các nhà lãnh đạo dân chúng thường ca ngợi chủ nghĩa yêu nước.
Người nông dân sắp xếp những con cừu vào giường rơm của chúng.
Theo điều tra dân số, dân số Mexico đã tăng 5% kể từ năm ngoái.
Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn.
Trống là một nhạc cụ gõ rất được sử dụng trong âm nhạc dân gian.
Huyền thoại và văn hóa dân gian đầy rẫy những sinh vật huyền bí.
Trong cơn bão, các ngư dân cảm thấy đau buồn vì mất lưới của họ.
Sự đa dạng về các dân tộc trên thế giới là điều khiến tôi say mê.
Người dân cảm thấy bàng hoàng trước sự tàn phá của trận động đất.
Bỏ phiếu là một quyền công dân mà tất cả chúng ta phải thực hiện.
Người bản địa Mỹ là những cư dân gốc của châu Mỹ và hậu duệ của họ.
Các ngư dân của quần đảo phụ thuộc vào biển để sinh sống hàng ngày.
Sự kiêu ngạo của nhà vua đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân.
Ông đã viết một cuốn sách về các truyền thống của người dân mestizo.
Người nông dân đã thu hoạch một lượng lớn rau củ trong vườn của mình.
Người nông dân, sử dụng máy kéo, đã cày ruộng trong chưa đầy một giờ.
Dân chủ là một hệ thống chính trị trong đó quyền lực thuộc về nhân dân.
Nhóm múa đã trình diễn một chương trình dựa trên văn hóa dân gian Andes.
Ẩm thực là một hình thức biểu đạt văn hóa phản ánh bản sắc của một dân tộc.
Cuộc diễu hành dân sự đã quy tụ hàng nghìn người tại quảng trường trung tâm.
Chính trị là một hoạt động rất quan trọng trong đời sống của tất cả công dân.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.