5 câu ví dụ với “giám”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “giám”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: giám

Giám: Theo dõi, kiểm tra, xem xét để đảm bảo công việc được thực hiện đúng quy định hoặc tiêu chuẩn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Juan giám sát việc trồng rau trong nhà kính.

Hình ảnh minh họa giám: Juan giám sát việc trồng rau trong nhà kính.
Pinterest
Whatsapp
Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay.

Hình ảnh minh họa giám: Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay.
Pinterest
Whatsapp
Tại hội nghị, các giám đốc đã cảm ơn khoản trợ cấp cho phép khôi phục bảo tàng.

Hình ảnh minh họa giám: Tại hội nghị, các giám đốc đã cảm ơn khoản trợ cấp cho phép khôi phục bảo tàng.
Pinterest
Whatsapp
Cuộc họp kinh doanh đã thành công nhờ vào khả năng thuyết phục của giám đốc điều hành.

Hình ảnh minh họa giám: Cuộc họp kinh doanh đã thành công nhờ vào khả năng thuyết phục của giám đốc điều hành.
Pinterest
Whatsapp
Khi giám đốc sáng tạo thiết lập các đường nét cơ bản của chiến dịch, nhiều chuyên gia khác nhau sẽ tham gia: biên tập viên, nhiếp ảnh gia, họa sĩ, nhạc sĩ, nhà làm phim hoặc video, v.v.

Hình ảnh minh họa giám: Khi giám đốc sáng tạo thiết lập các đường nét cơ bản của chiến dịch, nhiều chuyên gia khác nhau sẽ tham gia: biên tập viên, nhiếp ảnh gia, họa sĩ, nhạc sĩ, nhà làm phim hoặc video, v.v.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact