7 câu ví dụ với “ớt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ớt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ớt

Một loại quả nhỏ, thường có vị cay, dùng làm gia vị trong nấu ăn hoặc ăn kèm để tăng hương vị cho món ăn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

-Mẹ ơi -cô bé hỏi với giọng yếu ớt-, chúng ta đang ở đâu?

Hình ảnh minh họa ớt: -Mẹ ơi -cô bé hỏi với giọng yếu ớt-, chúng ta đang ở đâu?
Pinterest
Whatsapp
Có nhiều loại món ăn đặc trưng có thể được chế biến với ớt cay hoặc ớt.

Hình ảnh minh họa ớt: Có nhiều loại món ăn đặc trưng có thể được chế biến với ớt cay hoặc ớt.
Pinterest
Whatsapp
Cô giáo nấu cá với ớt tươi trong bếp.
Bà nội trồng ớt trong vườn ở sân sau.
Tôi thêm ớt vào salad để tăng hương vị.
Anh ấy mua ớt đỏ và chuẩn bị nướng thịt.
Chúng tôi thưởng thức phở với ớt nguyên chất kèm rau sống.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact