6 câu có “khỉ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khỉ và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con khỉ đột là một ví dụ về loài người. »

khỉ: Con khỉ đột là một ví dụ về loài người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con khỉ nhảy nhót linh hoạt từ cành này sang cành khác. »

khỉ: Con khỉ nhảy nhót linh hoạt từ cành này sang cành khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con khỉ đã sử dụng đuôi của nó để bám chặt vào cành cây. »

khỉ: Con khỉ đã sử dụng đuôi của nó để bám chặt vào cành cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con khỉ đu đưa từ cành này sang cành khác một cách khéo léo. »

khỉ: Con khỉ đu đưa từ cành này sang cành khác một cách khéo léo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con khỉ mỏ vịt là một loài động vật có vú đẻ trứng và có cái mỏ giống như mỏ vịt. »

khỉ: Con khỉ mỏ vịt là một loài động vật có vú đẻ trứng và có cái mỏ giống như mỏ vịt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong đất nước nhỏ bé này, chúng ta tìm thấy khỉ, kỳ nhông, lười và hàng trăm loài khác. »

khỉ: Trong đất nước nhỏ bé này, chúng ta tìm thấy khỉ, kỳ nhông, lười và hàng trăm loài khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact