7 câu có “sắt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sắt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Rau chân vịt giàu sắt. »

sắt: Rau chân vịt giàu sắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đinh sắt bền và chắc chắn. »

sắt: Đinh sắt bền và chắc chắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đường sắt hẹp tiến bước chậm rãi. »

sắt: Đường sắt hẹp tiến bước chậm rãi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây cầu sắt bắc qua con sông rộng. »

sắt: Cây cầu sắt bắc qua con sông rộng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc khóa sắt thì không thể phá vỡ. »

sắt: Chiếc khóa sắt thì không thể phá vỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thanh sắt đã bị gỉ sét theo thời gian. »

sắt: Thanh sắt đã bị gỉ sét theo thời gian.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole. »

sắt: Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact