21 câu có “bước”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bước và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đường sắt hẹp tiến bước chậm rãi. »
•
« Khi bước vào nhà, anh ấy nói: "Chào mẹ". »
•
« Tôi bước vào nhà mà không gây tiếng động. »
•
« Họ đã phớt lờ cảnh báo và bước vào khu vực cấm. »
•
« Khi bước vào nhà, tôi nhận ra sự bừa bộn có ở đó. »
•
« Đây là một sự kiện lịch sử sẽ đánh dấu một bước ngoặt. »
•
« Kịch bản của vở kịch có một bước ngoặt bất ngờ ở cuối. »
•
« Cô ấy đang đọc một cuốn sách khi anh ấy bước vào phòng. »
•
« Hãy hành động với sự tự tin trong từng bước đi của bạn. »
•
« Thiên thần hộ mệnh luôn đồng hành cùng tôi trong mọi bước đi. »
•
« Cầu thang trơn trượt, vì vậy anh ấy đã cẩn thận xuống từng bước. »
•
« Việc ký hợp đồng là một bước pháp lý quan trọng trong kinh doanh. »
•
« Chiếc chìa khóa xoay trong ổ khóa, trong khi cô ấy bước vào phòng. »
•
« Nông nghiệp hữu cơ là một bước quan trọng hướng tới sản xuất bền vững hơn. »
•
« Sau khi trải qua thất bại, tôi đã học cách đứng dậy và tiếp tục tiến bước. »
•
« Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt kịch tính khiến tất cả độc giả bất ngờ. »
•
« Con đường vắng vẻ. Không nghe thấy gì ngoài âm thanh của bước chân của anh ấy. »
•
« Thành công không phải là một điểm đến, mà là một con đường cần phải đi từng bước một. »
•
« Thám tử tư đã bước vào thế giới ngầm của mafia, biết rằng anh ta đang mạo hiểm tất cả vì sự thật. »
•
« Khi tôi tiến bước trên con đường mòn, mặt trời lặn sau những ngọn núi, để lại một bầu không khí mờ ảo. »
•
« Sa mạc trải dài vô tận trước mặt họ, và chỉ có gió và tiếng bước chân của những con lạc đà phá vỡ sự im lặng. »