19 câu ví dụ với “rãi”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rãi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rãi

Rãi: rắc đều ra, phân tán ra trên một bề mặt hoặc trong không gian.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Đường sắt hẹp tiến bước chậm rãi.

Hình ảnh minh họa rãi: Đường sắt hẹp tiến bước chậm rãi.
Pinterest
Whatsapp
Con ốc di chuyển chậm rãi trên lá.

Hình ảnh minh họa rãi: Con ốc di chuyển chậm rãi trên lá.
Pinterest
Whatsapp
Cối xay gió quay chậm rãi trên đồi.

Hình ảnh minh họa rãi: Cối xay gió quay chậm rãi trên đồi.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc thuyền trôi chậm rãi trên sông.

Hình ảnh minh họa rãi: Chiếc thuyền trôi chậm rãi trên sông.
Pinterest
Whatsapp
Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt.

Hình ảnh minh họa rãi: Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt.
Pinterest
Whatsapp
Cái chóp của tháp chuông xoay chậm rãi theo gió.

Hình ảnh minh họa rãi: Cái chóp của tháp chuông xoay chậm rãi theo gió.
Pinterest
Whatsapp
Những bắp ngô được nướng chậm rãi trên vỉ nướng.

Hình ảnh minh họa rãi: Những bắp ngô được nướng chậm rãi trên vỉ nướng.
Pinterest
Whatsapp
Hôm qua tôi đã mua một chiếc xe mới và rộng rãi.

Hình ảnh minh họa rãi: Hôm qua tôi đã mua một chiếc xe mới và rộng rãi.
Pinterest
Whatsapp
Con rắn bò chậm rãi qua sa mạc, tìm kiếm con mồi.

Hình ảnh minh họa rãi: Con rắn bò chậm rãi qua sa mạc, tìm kiếm con mồi.
Pinterest
Whatsapp
Con ốc di chuyển chậm rãi nhờ vào vỏ bảo vệ của nó.

Hình ảnh minh họa rãi: Con ốc di chuyển chậm rãi nhờ vào vỏ bảo vệ của nó.
Pinterest
Whatsapp
Con ốc bò chậm rãi trên con đường mà bạn của nó đã để lại.

Hình ảnh minh họa rãi: Con ốc bò chậm rãi trên con đường mà bạn của nó đã để lại.
Pinterest
Whatsapp
Người đàn ông trưởng thành đi bộ chậm rãi trong công viên.

Hình ảnh minh họa rãi: Người đàn ông trưởng thành đi bộ chậm rãi trong công viên.
Pinterest
Whatsapp
Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau.

Hình ảnh minh họa rãi: Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau.
Pinterest
Whatsapp
Một chiếc lông rơi chậm rãi từ cây, có lẽ nó đã rơi ra từ một con chim nào đó.

Hình ảnh minh họa rãi: Một chiếc lông rơi chậm rãi từ cây, có lẽ nó đã rơi ra từ một con chim nào đó.
Pinterest
Whatsapp
Đám mây trôi chậm rãi qua bầu trời, được chiếu sáng bởi những tia nắng cuối cùng của mặt trời.

Hình ảnh minh họa rãi: Đám mây trôi chậm rãi qua bầu trời, được chiếu sáng bởi những tia nắng cuối cùng của mặt trời.
Pinterest
Whatsapp
Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ.

Hình ảnh minh họa rãi: Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ.
Pinterest
Whatsapp
Bánh mì là một loại thực phẩm được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới, vì ngoài việc ngon miệng, nó còn có khả năng làm no.

Hình ảnh minh họa rãi: Bánh mì là một loại thực phẩm được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới, vì ngoài việc ngon miệng, nó còn có khả năng làm no.
Pinterest
Whatsapp
Đoàn tang lễ tiến chậm rãi qua những con phố lát đá, kèm theo tiếng khóc không nguôi của người góa phụ và sự im lặng u ám của những người tham dự.

Hình ảnh minh họa rãi: Đoàn tang lễ tiến chậm rãi qua những con phố lát đá, kèm theo tiếng khóc không nguôi của người góa phụ và sự im lặng u ám của những người tham dự.
Pinterest
Whatsapp
Giữa rừng rậm, một con rắn sáng bóng quan sát con mồi của nó. Với những chuyển động chậm rãi và thận trọng, con rắn tiến gần đến nạn nhân của nó mà không hề hay biết về điều sắp xảy ra.

Hình ảnh minh họa rãi: Giữa rừng rậm, một con rắn sáng bóng quan sát con mồi của nó. Với những chuyển động chậm rãi và thận trọng, con rắn tiến gần đến nạn nhân của nó mà không hề hay biết về điều sắp xảy ra.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact