9 câu có “vải”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vải và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi. »

vải: Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món đồ chơi mà tôi thích nhất là búp bê vải của tôi. »

vải: Món đồ chơi mà tôi thích nhất là búp bê vải của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kim của thợ may không đủ bền để may vải cứng của bộ đồ. »

vải: Kim của thợ may không đủ bền để may vải cứng của bộ đồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một lá cờ là một mảnh vải hình chữ nhật có thiết kế đặc trưng. »

vải: Một lá cờ là một mảnh vải hình chữ nhật có thiết kế đặc trưng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua cho bạn một loạt các sợi chỉ màu sắc tại cửa hàng vải. »

vải: Tôi đã mua cho bạn một loạt các sợi chỉ màu sắc tại cửa hàng vải.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ thêu tỉ mỉ vải bằng một sợi chỉ mảnh và đầy màu sắc. »

vải: Người phụ nữ thêu tỉ mỉ vải bằng một sợi chỉ mảnh và đầy màu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bàn tay của María bị bẩn; cô ấy đã chà chúng bằng một miếng vải khô. »

vải: Bàn tay của María bị bẩn; cô ấy đã chà chúng bằng một miếng vải khô.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc ga trải giường mà tôi mua tháng trước được làm từ một loại vải rất mềm. »

vải: Chiếc ga trải giường mà tôi mua tháng trước được làm từ một loại vải rất mềm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các loại vải tiền Colombo có thiết kế hình học phức tạp và màu sắc sống động. »

vải: Các loại vải tiền Colombo có thiết kế hình học phức tạp và màu sắc sống động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact