15 câu có “tế”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tế và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Bàn bếp trong bếp được làm từ một loại gỗ rất tinh tế. »
•
« Đó là một người dễ gần, luôn lan tỏa sự ấm áp và tử tế. »
•
« Trứng có hình dạng của một hình bầu dục dài và tinh tế. »
•
« Tiến sĩ Pérez sẽ giảng một bài hội thảo về đạo đức y tế. »
•
« Nghệ sĩ đã chọn một cây cọ mảnh để vẽ những nét tinh tế. »
•
« Kịch bản của bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »
•
« Nha sĩ sửa chữa sâu răng bằng các dụng cụ chính xác và tinh tế. »
•
« Trong cuộc họp, đã thảo luận về sự cần thiết phải cải cách hệ thống y tế. »
•
« Gia đình là một ví dụ rõ ràng về sự phụ thuộc lẫn nhau về cảm xúc và kinh tế. »
•
« Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế. »
•
« Lòng tốt là phẩm chất của việc tử tế, đầy lòng trắc ẩn và chu đáo với người khác. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn về kinh tế, gia đình đã vượt qua và xây dựng một tổ ấm hạnh phúc. »
•
« Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim ấn tượng đến nỗi giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »
•
« Nhà văn đã lấy cảm hứng từ những trải nghiệm của chính mình để tạo ra một câu chuyện cảm động và thực tế. »
•
« Người họa sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, sử dụng khả năng của mình để vẽ những chi tiết chính xác và thực tế. »