7 câu ví dụ với “rình”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rình”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rình

Lén lút theo dõi ai đó hoặc điều gì đó để chờ cơ hội hành động.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Sư tử rình rập; chờ đợi ẩn nấp để tấn công.

Hình ảnh minh họa rình: Sư tử rình rập; chờ đợi ẩn nấp để tấn công.
Pinterest
Whatsapp
Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm.

Hình ảnh minh họa rình: Con báo rình rập một cách lén lút con mồi của nó trong rừng rậm.
Pinterest
Whatsapp
Những bóng đen di chuyển trong bóng tối, rình rập con mồi của chúng.

Hình ảnh minh họa rình: Những bóng đen di chuyển trong bóng tối, rình rập con mồi của chúng.
Pinterest
Whatsapp
Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống.

Hình ảnh minh họa rình: Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống.
Pinterest
Whatsapp
Những câu chuyện cổ xưa nói về những linh hồn ác quỷ rình rập trong bóng tối.

Hình ảnh minh họa rình: Những câu chuyện cổ xưa nói về những linh hồn ác quỷ rình rập trong bóng tối.
Pinterest
Whatsapp
Bóng tối của đêm bị phá vỡ bởi ánh sáng từ đôi mắt của kẻ săn mồi đang rình rập họ.

Hình ảnh minh họa rình: Bóng tối của đêm bị phá vỡ bởi ánh sáng từ đôi mắt của kẻ săn mồi đang rình rập họ.
Pinterest
Whatsapp
Kẻ giết người hàng loạt rình rập trong bóng tối, chờ đợi con mồi tiếp theo với sự háo hức.

Hình ảnh minh họa rình: Kẻ giết người hàng loạt rình rập trong bóng tối, chờ đợi con mồi tiếp theo với sự háo hức.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact