4 câu có “nấp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nấp và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sư tử rình rập; chờ đợi ẩn nấp để tấn công. »

nấp: Sư tử rình rập; chờ đợi ẩn nấp để tấn công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con vịt ẩn nấp giữa đám sậy của đầm lầy. »

nấp: Những con vịt ẩn nấp giữa đám sậy của đầm lầy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn đang ẩn nấp dưới lá đã tấn công mà không có cảnh báo trước. »

nấp: Con rắn đang ẩn nấp dưới lá đã tấn công mà không có cảnh báo trước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thợ săn ma cà rồng, với thánh giá và cây đinh, chiến đấu chống lại những con ma hút máu ẩn nấp trong bóng tối, quyết tâm làm sạch thành phố khỏi sự hiện diện của chúng. »

nấp: Thợ săn ma cà rồng, với thánh giá và cây đinh, chiến đấu chống lại những con ma hút máu ẩn nấp trong bóng tối, quyết tâm làm sạch thành phố khỏi sự hiện diện của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact