15 câu có “tấn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tấn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sư tử rình rập; chờ đợi ẩn nấp để tấn công. »
•
« Cuộc tấn công bất ngờ đã làm rối loạn hậu phương của kẻ thù. »
•
« Quân đội đã tấn công bằng hỏa lực và hoàn toàn phá hủy thành phố. »
•
« Đại bàng bay đi tìm thức ăn. Nó bay thấp để tấn công một con thỏ. »
•
« Con rắn đang ẩn nấp dưới lá đã tấn công mà không có cảnh báo trước. »
•
« Cuộc chiến bắt đầu khi chỉ huy quyết định tấn công pháo đài của kẻ thù. »
•
« Ma cà rồng quan sát con mồi của mình từ bóng tối, chờ đợi thời điểm tấn công. »
•
« Tướng quyết định tăng cường hậu phương để ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ. »
•
« Judo là một nghệ thuật võ thuật Nhật Bản kết hợp các kỹ thuật phòng thủ và tấn công. »
•
« Cá sấu không phải là một loài bò sát hung dữ, nhưng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa. »
•
« Nhà phù thủy mạnh mẽ đã chiến đấu chống lại một đội quân troll tấn công vương quốc của mình. »
•
« Người phụ nữ đã bị một con thú hoang tấn công, và bây giờ cô đang chiến đấu để sống sót trong thiên nhiên. »
•
« Con báo đi bộ trong rừng tìm kiếm con mồi. Khi thấy một con hươu, nó tiến lại một cách lén lút để tấn công. »
•
« Người hiệp sĩ nâng thanh kiếm của mình và hét lên với tất cả các chiến binh trong quân đội rằng hãy tấn công. »
•
« Tên cướp biển, với miếng che mắt và thanh kiếm trong tay, đã tấn công các con tàu kẻ thù và cướp bóc kho báu của chúng, không màng đến mạng sống của những nạn nhân. »