41 câu có “tươi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tươi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Có cua tươi ở chợ sáng nay. »
•
« Phô mai tươi mềm và dễ cắt. »
•
« Màu xanh của cỏ thật tươi mát! »
•
« Tôi đã thêm trái cây tươi vào thạch. »
•
« Tôi thích súp được chế biến với cua tươi. »
•
« Người bán sữa đã đến sớm nhà với sữa tươi. »
•
« Những quả trứng tôi mua ở cửa hàng còn tươi. »
•
« Rừng rậm dọc theo đường xích đạo rất tươi tốt. »
•
« Tại hội chợ, tôi đã mua sắn tươi để nấu ăn ở nhà. »
•
« Tuần này đã mưa nhiều, và cánh đồng thì xanh tươi. »
•
« Người nông dân mang sản phẩm tươi của mình đến chợ. »
•
« Con hải cẩu muốn bạn mang cá tươi đến cho nó mỗi ngày. »
•
« Hoa hồng là một loài hoa rất đẹp thường có màu đỏ tươi. »
•
« Sau cơn mưa, đồng cỏ trông đặc biệt xanh tươi và đẹp đẽ. »
•
« Quả dâu có vị ngọt và tươi mát, đúng như cô ấy mong đợi. »
•
« Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa. »
•
« Cánh đồng là một bãi cỏ xanh tươi với những bông hoa vàng. »
•
« Ban công được trang trí bằng một chậu hoa rực rỡ và vui tươi. »
•
« Với việc thêm các nguyên liệu tươi, công thức đã được cải thiện. »
•
« Tôi đã thêm một lát chanh vào trà của mình để tạo hương vị tươi mát. »
•
« Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày. »
•
« Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống. »
•
« Xoài là trái cây yêu thích của tôi, tôi rất thích vị ngọt và tươi mát của nó. »
•
« Đàn gia súc đang gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng xanh tươi và nắng ấm. »
•
« Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá nướng ngon miệng với sốt chanh và thảo mộc tươi. »
•
« Hôm nay buổi sáng tôi đã mua một quả dưa hấu tươi và ăn nó với rất nhiều niềm vui. »
•
« Hương thơm tươi mát của những bông hoa như một làn gió mát trong một ngày hè oi ả. »
•
« Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng. »
•
« Đầu bếp người Ý đã chuẩn bị một bữa tối truyền thống với mì tươi và sốt cà chua tự làm. »
•
« Chúng tôi quyết định thăm căn nhà gỗ trên núi được bao quanh bởi một phong cảnh tươi đẹp. »
•
« Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình. »
•
« Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử tuyệt vời, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao. »
•
« Dâu tây là một loại trái cây rất phổ biến trên toàn thế giới vì hương vị ngọt ngào và tươi mát của nó. »
•
« Người nông dân làm việc chăm chỉ trong vườn của mình để trồng trái cây và rau quả tươi ngon và lành mạnh. »
•
« Nho là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi. Tôi thích hương vị ngọt ngào và tươi mát của chúng. »
•
« Mùi hải sản và cá tươi đưa tôi trở lại các cảng ở bờ biển Galicia, nơi đánh bắt hải sản ngon nhất thế giới. »
•
« Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ. »
•
« Nước phản chiếu những vì sao của đêm và chúng chiếu sáng con sông với tất cả sự tươi mát và tinh khiết của nó. »
•
« vitamin B. Nó có trong gan, thịt heo, trứng, sữa, ngũ cốc, men bia và trong nhiều loại trái cây và rau quả tươi khác nhau. »
•
« Sau khi hải sản và cá tươi được thêm vào súp, chúng tôi biết rằng cần phải nêm thêm chanh để hương vị của biển thực sự nổi bật. »
•
« Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon tuyệt, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao để làm nổi bật hương vị của từng miếng ăn. »