47 câu có “tươi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tươi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
• « Anh ấy đi đến quả táo và lấy nó. Anh cắn vào và cảm thấy nước trái cây tươi chảy xuống cằm của mình. »
• « Đầu bếp đã chuẩn bị một thực đơn nếm thử tuyệt vời, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao. »
• « Dâu tây là một loại trái cây rất phổ biến trên toàn thế giới vì hương vị ngọt ngào và tươi mát của nó. »
• « Người nông dân làm việc chăm chỉ trong vườn của mình để trồng trái cây và rau quả tươi ngon và lành mạnh. »
• « Nho là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi. Tôi thích hương vị ngọt ngào và tươi mát của chúng. »
• « Mùi hải sản và cá tươi đưa tôi trở lại các cảng ở bờ biển Galicia, nơi đánh bắt hải sản ngon nhất thế giới. »
• « Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ. »
• « Nước phản chiếu những vì sao của đêm và chúng chiếu sáng con sông với tất cả sự tươi mát và tinh khiết của nó. »
• « vitamin B. Nó có trong gan, thịt heo, trứng, sữa, ngũ cốc, men bia và trong nhiều loại trái cây và rau quả tươi khác nhau. »
• « Sau khi hải sản và cá tươi được thêm vào súp, chúng tôi biết rằng cần phải nêm thêm chanh để hương vị của biển thực sự nổi bật. »
• « Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon tuyệt, sử dụng nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao để làm nổi bật hương vị của từng miếng ăn. »
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến