6 câu có “bọt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bọt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Chất này có sự sủi bọt, tính chất phát ra bọt khí. »

bọt: Chất này có sự sủi bọt, tính chất phát ra bọt khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sóng đập vào đá và bắn tung thành những giọt bọt biển. »

bọt: Sóng đập vào đá và bắn tung thành những giọt bọt biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích cà phê sữa nóng và có bọt, ngược lại, tôi ghét trà. »

bọt: Tôi thích cà phê sữa nóng và có bọt, ngược lại, tôi ghét trà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi thưởng thức một ly rượu vang sủi bọt trong khi ăn tối. »

bọt: Chúng tôi thưởng thức một ly rượu vang sủi bọt trong khi ăn tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn. »

bọt: Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự sủi bọt của rượu champagne phản chiếu trên khuôn mặt của những vị khách háo hức muốn uống nó. »

bọt: Sự sủi bọt của rượu champagne phản chiếu trên khuôn mặt của những vị khách háo hức muốn uống nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact