3 câu có “bọt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bọt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chất này có sự sủi bọt, tính chất phát ra bọt khí. »

bọt: Chất này có sự sủi bọt, tính chất phát ra bọt khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích cà phê sữa nóng và có bọt, ngược lại, tôi ghét trà. »

bọt: Tôi thích cà phê sữa nóng và có bọt, ngược lại, tôi ghét trà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn. »

bọt: Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact